HỌ BẮT ĐƯỢC in English translation

they catch
họ bắt
chúng bắt được
bị
họ tóm được
chúng đuổi kịp
they capture
họ bắt được
họ nắm bắt
họ chụp
chúng thu
họ bắt giữ
they got
họ nhận được
họ có
họ bị
chúng trở nên
họ đến
họ lấy
lên
họ đi
họ sẽ được
họ đưa
they picked
họ chọn
họ nhặt
họ hái
họ lấy
chúng vác
họ nhấc
they caught
họ bắt
chúng bắt được
bị
họ tóm được
chúng đuổi kịp
they captured
họ bắt được
họ nắm bắt
họ chụp
chúng thu
họ bắt giữ

Examples of using Họ bắt được in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Họ nghĩ họ bắt được hắn ta.
They thought they had captured Him.
Và nếu họ bắt được cô?” anh hỏi.
What if you get caught?" she asked.
Họ nghĩ họ bắt được hắn ta.
They thought they would caught him.
Nhưng đêm ấy, họ không bắt được gì cả.
But that night, he caught nothing.
Họ bắt được 153 con cá to,
They had caught 153 large fish
Họ bắt được 2 người Việt Nam.
And they took along two Vietnamese.
Và nếu họ bắt được cô?” anh hỏi.
And if we get caught?” you ask.
Lưới giúp họ bắt được nhiều cá như họ muốn.
The net lets them catch as many fish as they want.
Và nếu họ bắt được cô?” anh hỏi.
And if he catches you?" she asked.
Nhưng cả đêm họ không bắt được gì.
All night we have caught nothing.
Kampuchia cho biết họ đã bắt được một số lính Thái Lan.
Cambodia claimed to have captured some Thai troops.
Thế theo con thì nếu họ bắt được, họ sẽ nói thật cho mình à?
When they get caught, do they tell the truth?
Cô nghĩ họ bắt được đúng hung thủ không?
Do you thinkthey caught the right guy?
Họ bắt được một Hỏa Thi.
They have captured a Burned One.
Nếu họ bắt được, họ sẽ đánh gãy chân em.
If I get caught, they will break my legs.
Họ nghĩ họ bắt được hắn ta.
They thought they'd caught him.
Nếu họ bắt được anh ta, không tốt cho anh ấy.
If he is caught, it is too bad for him.
Bởi vì, họ bắt được.
Because they caught it.
Tôi chưa bao giờ thấy họ bắt được cá.
I never actually saw it catch a fish.
Tôi không thể tưởng tượng nơi họ bắt được.
I do not know where I caught them.
Results: 199, Time: 0.0375

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English