Examples of using Bị hại in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Đúng không nào, Thomas? Chúng ta không muốn bất kì ai bị hại.
Và mỗi người trong trại này sẽ bị hại.
Vô số người bị hại vì không hiểu được điều đấy.
Chúng ta sợ hãi chúng ta sẽ bị hại hoặc chúng.
Nhưng em biết ông ấy không muốn em bị hại.
Rob đã bị hại.
Vô số người bị hại vì không hiểu được điều đó.
Nếu không sẽ có rất nhiều người bị hại.
Tôi không muốn anh ấy bị hại.
Không. Không, Dan đã bị hại.
Chỗ nào đó hẻo lánh nơi mà tôi không thể bị hại.
Mẹ không muốn con bị hại.
Họ sẽ bị hại.
Tôi không muốn ai khác bị hại.
Em không muốn anh bị hại.
Cô ta sẽ không bị hại.
Tôi không muốn vợ tôi bị hại.
Anh ấy không thể chết được, nhưng anh có thể bị hại.
Nhưng em biết ông ấy không muốn em bị hại.
có người sẽ bị hại!