BỊ HẠI in English translation

be hurt
bị tổn thương
bị thương
bị hại
bị đau
đang bị thương
rất đau
sẽ tổn thương
to get hurt
để bị tổn thương
làm hại
làm tổn thương
để bị thương
đau
làm
để bị đau
bị tổn hại
be harmed
harmed
hại
tác hại
gây tổn hại
tổn thương
làm tổn hại
làm tổn thương
gây thiệt hại
làm hỏng
damaged
thiệt hại
tổn thương
làm hỏng
hư hỏng
tổn hại
hư hại
gây hại
gây tổn hại
phá hoại
hư tổn
be compromised
murdered
giết người
án mạng
sát hại
vụ án mạng
hung
bị giết
vụ án
vụ sát hại
giết hại
sát

Examples of using Bị hại in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Đúng không nào, Thomas? Chúng ta không muốn bất kì ai bị hại.
Do we, Thomas? We don't want anyone to get hurt.
Và mỗi người trong trại này sẽ bị hại.
And every man in this camp would be compromised.
Vô số người bị hại vì không hiểu được điều đấy.
Countless people have perished because they didn't understand that.
Chúng ta sợ hãi chúng ta sẽ bị hại hoặc chúng.
We feared that we would be hurt or.
Nhưng em biết ông ấy không muốn em bị hại.
But I know he doesn' want me to get hurt.
Rob đã bị hại.
Rob was murdered.
Vô số người bị hại vì không hiểu được điều đó.
Countless people have perished because they didn't realize that.
Nếu không sẽ có rất nhiều người bị hại.
Without this, a lot of people will be hurt.
Tôi không muốn anh ấy bị hại.
I don't want him to get hurt.
Không. Không, Dan đã bị hại.
No, Dan was murdered.
Chỗ nào đó hẻo lánh nơi mà tôi không thể bị hại.
Somewhere isolated, where I can never be hurt.
Mẹ không muốn con bị hại.
I don't want you to get hurt.
Họ sẽ bị hại.
They WILL be hurt.
Tôi không muốn ai khác bị hại.
Don't want anybody else to get hurt.
Em không muốn anh bị hại.
I didn't want you to get hurt.
Cô ta sẽ không bị hại.
She won't be hurt.
Tôi không muốn vợ tôi bị hại.
I don't want my wife to get hurt.
Anh ấy không thể chết được, nhưng anh có thể bị hại.
He could not die, but could be hurt.
Nhưng em biết ông ấy không muốn em bị hại.
But I know he doesn't want me to get hurt.
có người sẽ bị hại!
somebody's going to get hurt!
Results: 394, Time: 0.0488

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English