BỞI CHÚNG TA ĐANG in English translation

because we are
because we're

Examples of using Bởi chúng ta đang in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tuy vậy, trên thực tế, phần lớn chúng ta chắc chắn sẽ thất bại bởi chúng ta đang không có được điều mà chúng ta muốn.”.
But in reality we're almost guaranteed that we're going to fail because we're not going to get what we want.".
Tất cả những điều" tại sao" ấy là bởi chúng ta đang sống trong thế giới vật chất.
Now the reason I say that is because we're living in a toxic world.
điều đó không phải chỉ là bởi chúng ta đang ở trong chiếc hộp này, đúng không?”.
from TV Orbit's broadcast, but that isn't just because we're in this box, is it?”.
Chúng tôi cũng không còn bị toán" hù dọa" nữa bởi chúng ta đang từ từ định nghĩa lại nó.
We're no longer intimidated by math, because we're slowly redefining what math is.
Tôi nghĩ, ĐT Việt Nam sẽ có kết quả tốt để lọt vào chung kết, bởi chúng ta đang nắm lợi thế rất lớn”.
I think the Vietnamese team will have good results to reach the finals, because we is taking a huge advantage.".
Cha muốn tặng con cái gì đó, con ơi, bởi chúng ta đang trôi dạt trong dòng chảy của thế giới.
The Gift I want to give you something, my child, for we are drifting in the Stream of the world.
Sự việc xảy ra do nhiều nguyên nhân và điều kiện, bởichúng ta đang sống trong thế giới của điều kiện và luôn thay đổi.
Things happen due to multiple causes and conditions, as we are living in a conditional and impermanent world.
Rõ rệt là ta đã mất tự do, bởichúng ta đang ở đây và bị ràng buộc.
That we did lose it is clear, for we are here, and are bound.
Tôi không so sánh cậu ấy với Messi, bởi chúng ta đang nói về hai cầu thủ vĩ đại.
I will not compare him with[Lionel] Messi, we're talking about two great players.
Đó thực sự là một điều đáng ngạc nhiên, bởi chúng ta đang nói về một loại côn trùng với chỉ một nghìn tế bào não.
It would be amazing, since we're talking about an insect with only one million brain cells.
Tôi đưa ông tới đây… bởi chúng ta đang đứng trên bờ vực của sự vĩ đại.
I brought you here because we now stand on the precipice of greatness.
Bởichúng ta đang sống lúc này, trong ích kỷ hoàn toàn,
As we are living now-in utter selfishness, callousness, indifference,
Chúng ta hãy sống ngày hôm nay với quyền năng vì sự an ninh bởichúng ta đang bước đi với Ngài!
Therefore, we are walking in resurrection today because we are walking united with him!
Chúng ta tự làm cho mình trở nên rất dễ bị tổn thương bằng việc để cho những người khác biết mình là ai, bởichúng ta đang ở trong một cộng đồng tốt.
We do not make ourselves unduly vulnerable simply by letting others know who we are, for we are in good company.
Câu trả lời là: Chúng ta làm tất cả những việc này để cố gắng làm cho mình nổi bật, bởi chúng ta đang cố cho mình môt thứ
The answer: We do all of these things to try to set ourselves apart because we are trying to give ourselves something that only God can give us,
bởi chúng ta đang trong một hành trình và ba ngôi vị
Because we are on a journey and these three persons enter into our journey,
Nó lao ra, bởi chúng ta đang ghi lại với tốc độ gần
It turns out, because we're recording nearly at the speed of light,
Chúng tôi gắng sức bảo vệ sự bảo mật của người dùng bởi chúng ta đang sống trong 1 địa cầu
We aim to advocate for people's privacy because we are living in a very world where technology is able to do many things,
Tôi không thấy sự cần thiết của một quỹ ETF Bitcoin dù ở bất cứ trường hợp nào, bởi chúng ta đang nói về việc giao dịch một loại sản phẩm mà rất khó tiếp cận.
I don't quite get the point of a bitcoin ETF in any case, because we're talking about… trading products that are difficult to access.
Sự đoàn kết này dựa trên sự tự giác-- bởi chúng ta đang cùng nhau gánh chịu hậu quả
Human solidarity, if you like, based on self-interest-- because we are all in this together, and we have
Results: 72, Time: 0.0146

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English