Examples of using Biết về anh in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Đúng thế, bố biết về anh chàng Reacher.
Và tôi muốn biết về anh.”.
Tôi biết về anh.
Nhất thì họ cũng phải biết về anh và công việc của anh. .
Muốn biết về anh.
Bọn chúng biết về anh, Gabriel.
Mọi người biết về anh và cô ấy.
Tôi cũng khá biết về anh. Ah.
Em nghĩ em biết về anh sao?
Tôi cần phải biết về anh, vì thế tôi hỏi nó.
Nếu anh muốn con bé biết về anh, anh có thể tự giới thiệu.
Em biết về anh mà.
Dan, tôi biết về anh nhiều nhất. Oh.
Tôi cần biết về anh.
Gì chứ?! Tôi cần phải biết về anh, vì thế tôi hỏi nó.
Tôi biết về anh đã lâu.
Em muốn biết về anh.
Em biết về anh.
Tất cả những gì tôi biết về anh là, anh đã ở trên một hòn đảo.
Chúa Toranaga muốn biết về anh và đất nước của anh. .