Examples of using Bluetooth là in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Bluetooth là công nghệ thay thế cáp.
Bluetooth là công nghệ thay thế cáp.
Tai nghe Bluetooth là tương lai.
Tôi chọn loa Bluetooth là Xiaomi MI?
Bluetooth là đáng tin cậy và phổ biến.
Bluetooth là nhãn hiệu của Bluetooth( SIG) Inc.
Chất lượng âm thanh Bluetooth là tốt tương tự.
Bluetooth là 4.2, không giống như 5.0 trên Air.
Bluetooth là gì và hoạt động như thế nào?
Bluetooth là giải pháp cho vấn đề này.
Bluetooth là nhãn hiệu thuộc về Bluetooth SIG Inc.
Bluetooth là cách chính để cung cấp nhạc cho Xtreme 2.
Bluetooth là tuyệt vời cho Internet vạn vật( Internet of Things).
Bluetooth là tuyệt vời cho Internet vạn vật( Internet of Things).
Nếu Bluetooth là không cần thiết cho thiết bị di động, cần tắt.
Major III Bluetooth là chương tiếp theo trong lịch sử cách mạng của Marshall.
Nếu Bluetooth là không cần thiết cho thiết bị di động, cần tắt.
Bluetooth là một phương thức kết nối( không dây) hiện đại khác.
Điểm hay của Bluetooth là phạm vi( khoảng cách) của nó nhỏ.
Bluetooth là một phương thức kết nối( không dây) hiện đại khác.