CÓ CẦN KHÔNG in English translation

need
cần
phải
nhu cầu
should
nên
phải
cần
sẽ
is that necessary
needs
cần
phải
nhu cầu
needed
cần
phải
nhu cầu

Examples of using Có cần không in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Có cần thế không?
Was that necessary?
Có cần đếm không?
Do you need to count?
Có cần không nhà thờ?
Do I need a church?
Cháu có cầnkhông?
Is there anything you need?
Vòng cổ có cần không?”.
Do we need a collar?".
Có cần MC không?
Do I need an MC?
Họ luôn hỏi tôi có cầnkhông và liệu mọi thứ ổn không..
She always asks me if I am okay and if I need anything.
Có cần bannick không nhỉ…?
No need to Pannick?
Đi Seoul có cần Visa không?
Do I need a visa for Seoul?
Có cần không nhà thờ?
Do we need a church?
Có cần không nhà thờ?
Do you need a church?
Có cần giúp không?
Tëm help what?
Cái này tớ có cần update không?
Do I need this update?
Có cần không nhà thờ?
No Need for Church?
Có cần port không?
Do I need a port?
Có cần máu không?
Do you need blood?
Có cần visa không?
Do I need a visa?
Anh có cần thuốc không?
You take the pill?
Có cần code không?
Do I need a code?
Có cần trốn không?”.
Do you need to hide?”.
Results: 222, Time: 0.0246

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English