CÓ HỢP TÁC in English translation

cooperating
hợp tác
phối hợp
cộng tác
have cooperation
đã hợp tác
có hợp tác
phải hợp tác
collaborating
cộng tác
hợp tác
phối hợp
has a partnership
có quan hệ đối tác
hợp tác
cooperation
hợp tác
have partnered
cooperate
hợp tác
phối hợp
cộng tác
cooperated
hợp tác
phối hợp
cộng tác

Examples of using Có hợp tác in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Kim Taeyeon có hợp tác với nhà sản xuất trước đây trong single trước đó" Like a Star"
Kim Taeyeon had collaborated with the producer before on her previous single"Like a Star" for which Minyoung provided the lyrics
Do đó, không loại trừ việc Bin Laden có hợp tác với tình báo Mỹ vào thời điểm đó.
Therefore, it is not ruled out that Bin Laden was cooperating with US intelligence back then.
Cả hai nước đều có hợp tác trên sân khấu toàn cầu để thúc đẩy cái gọi là công nghệ than đá sạch và đã bỏ qua năng lượng tái tạo.
Both countries have collaborated on the global stage to promote so-called“clean coal” technology and have ignored renewable energy.
Ngoài IAS và SCC, QAI cũng có hợp tác với các công ty chứng nhận khác để cung cấp các dịch vụ nâng cao cho khách hàng của mình.
In addition to IAS and SCC, QAI also partners with other certification bodies to offer enhanced programs to clients.
Liên doanh Vaughn có hợp tác với một phòng thí nghiệm đại học để phát triển một thế hệ kế tiếp của dòng thuốc chống chất độc thần kinh.
The Vaughn alliance partnered with a university lab to develop a next-generation antidote to that entire class of neurotoxins.
Anh ta có hợp tác nhưng vẫn khoảng cách và đó không phải vì anh ta vô cảm hay ác cảm.
He's cooperative but distant and that is neither a result of wariness nor aversion.
Cho đến nay, Chuanglv có hợp tác với hơn 85% chủ sở hữu thiết bị teppanyaki của Trung Quốc, bao gồm cả chuỗi cửa hàng teppanyaki lớn nhất Akasakatei.
So far, Chuanglv has cooperated with more than 85% of China's teppanyaki equipment owners, including the biggest teppanyaki chain store Akasakatei.
Họ cũng được hỏi liệu bọn trẻ có hợp tác, cạnh tranh hay một trong số chúng thể hiện vị trí cao hơn trong mối quan hệ.
They were also asked if the children were co-operating, competing, or if one of the children had assumed a dominant role in the relationship.
TV được thành lập vào năm 2004 ở Hàn Quốc như một đoạn video chia sẻ nền tảng, trong đó có hợp tác với liên doanh từ thung lũng Silicon.
TV was founded in 2004 in Korea as a video sharing platform, which has collaborations with ventures from the Silicon Valley.
Soma đều có hợp tác của anh với producer tại Amsterdam, Steve Rachmad.
Figure and Soma all feature collaborations with Amsterdam-based producer Steve Rachmad.
những nhà quảng cáo khác có hợp tác với DoubleClick thể cho hiển thị đến bạn các quảng cáo liên quan đến người dùng.
the Google DoubleClick function on our websites to analyze website use and enable Google and other advertisers cooperating with DoubleClick to display user-relevant advertising to you.
Chúng tôi cũng có hợp tác trong R& D của chương trình với các trường đại học cũng- biết trong và ngoài nước, đặc biệt là đưa vào công nghệ và các chuyên gia của châu Âu.
They also have cooperation in program's R& D with well-known university domestic and overseas, especially bringing in Europe's Technology and experts.
Đại học Durham có hợp tác với trung tâm nghệ thuật ARC tại Stockton,
Durham University has a partnership with the ARC arts venue, which has two theatres,
giữa chúng ta vấn đề, chúng ta có hợp tác, nhưng chúng ta cũng những điều cần thảo luận với nhau".
I have an overall relationship with China, we have issues, we have cooperation, but we also have things which we need to discuss.'”.
theo một chừng mực nào đó, có hợp tác với người Nhật.
these nationalists did, to some extent, cooperate with the Japanese.
Tờ báo này cũng dẫn lời một phát ngôn của Bộ Ngoại giao Đức cho rằng, sẽ rất khó tương tác với một công ty có hợp tác với cơ quan bí mật của quốc gia.
A German Foreign Ministry Official, at the same meeting, said it would be hard to work with a company that cooperates with its national secret service.
Một số cơ quan chính phủ và tổ chức đến từ các quốc gia khác nhau có hợp tác với các trường đại học ở Hong Kong để cung cấp học bổng dành cho sinh viên đến từ một số các quốc gia nhất định.
Some government bodies and organisations from different countries work in partnership with Hong Kong institutions to provide specific funding schemes to students of a certain nationality.
quyết định có hợp tác với họ hay không đã thúc đẩy sự mở rộng nhanh chóng kích thước não người trong hơn một triệu năm qua.
of judging a person's relative standing and deciding whether or not to cooperate with them has promoted the rapid expansion of human brain size over the last 2 million years.
Các công ty có hợp tác với nhiều khách hàng cả hai từ trong nước
Our company has cooperated with several clients both from domestic and overseas,
Người chơi của chúng tôi là một trong những diễn viên mới trong đội và anh ấy có hợp tác với các diễn viên lớn tuổi để đạt mục tiêu tổ chức tốt sự kiện này.
Our player is one of the new actors in the team and he/she has to collaborate with the older actors due to the goal- faultlessly organizing the event.
Results: 67, Time: 0.0398

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English