CƠN in English translation

attack
tấn công
cơn
công kích
vụ
đòn
bout
cơn
trận đấu
còn
thì
đợt
lần
gust
cơn
sức
gió
mạnh
một luồng
giật
storm
cơn bão
bão
xông vào
cơn giông
pain
đau
nỗi đau đớn
episodes
tập
chương
phần
đoạn
the
phim
đợt
cơn
tập phát sóng
seizures
co giật
cơn động kinh
thu giữ
tịch thu
bắt giữ
chiếm giữ
cơn
bị bắt
kinh
pangs
bàng
raging
cơn thịnh nộ
giận dữ
cơn giận
tức giận
cơn cuồng
phẫn nộ
nổi giận
cuồng nộ
thịnh hành
hoành hành
torrential
lớn
xối xả
những trận
cơn
gây
trút
throes

Examples of using Cơn in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Ta đang trong cơn khủng hoảng công nghệ.
We are in the midst of a technological crisis.
Với cơn khủng hoảng tài chính toàn cầu.
And with the global financial crisis.
Để xoa dịu cơn oi bức và đổ mồ hôi ban đêm.
To ease hot flashes and night sweats.
Enter Sandman viết về cơn ác mộng của một đứa trẻ.
Enter Sandman" is about a kid's nightmares.
Cơn bão có thể trở lại,
And the wind can pick up once out of the pass.
An8} Cơn sóng bão này đã làm bờ biển Loíza xói mòn.
An8}And this storm surge gnawed away at Loíza's coast.
Khi cơn cuồng phong nổi lên.
While the storm had raged.
Nhưng đây là cơn đau tim rồi.
But this time, you are having a heart attack.
Mưa gió từ cơn bão, hội chứng căng thẳng sau chấn thương.
All that wind and rain from the hurricane, post-traumatic stress syndrome.
Đảng Cộng Hòa trong cơn khủng hoảng.
The Republican Party is in crises.
Nếu bạn nghĩ rằng bạn đang bị cơn đau tim heart attack.
If you feel like you are having a heart attack.
Đảng Cộng Hòa trong cơn khủng hoảng.
The Republican Party is in crisis.
Nó còn tồi tệ hơn cơn bão Katrina.
The storm was worse than Katrina.
Bạn nên làm gì khi bị cơn gò Braxton Hicks?
What to Do if You're Having Braxton Hicks Contractions?
Nếu bạn nghĩ rằng bạn đang bị cơn đau tim heart attack.
If you think you're having a heart attack.
Tôi nghĩ bây giờ đã có thể nói rằng cơn khủng hoảng đã qua.
I think it's safe to say now that this crisis is behind us.
chỉ là cơn hạ đường huyết.
it's just a bout of low blood sugar.
Cô sẽ không lên cơn đau tim.
You're not going to have a heart attack.
Và tao cảm thấy đang sắp lên cơn rồi.
And I feel an attack comin' on right now.
Ai lại muốn cơn ác mộng.
Who would want this nightmare.
Results: 1600, Time: 0.0404

Top dictionary queries

Vietnamese - English