CẬU TRỞ VỀ in English translation

you back
bạn trở lại
anh trở lại
bạn quay lại
anh về
bạn trở về
anh quay lại
cô về
em về
anh lại
cậu trở lại
you come back
bạn trở lại
bạn quay lại
anh quay lại
bạn trở về
cô quay lại
anh quay về
cậu quay lại
anh trở về
anh trở lại
em quay lại
he returned
trở lại
trở về
you came back
bạn trở lại
bạn quay lại
anh quay lại
bạn trở về
cô quay lại
anh quay về
cậu quay lại
anh trở về
anh trở lại
em quay lại
he returns
trở lại
trở về

Examples of using Cậu trở về in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Và hiển nhiên, cậu trở về để báo thù.
Because it looks like you have returned for revenge.
Vậy là cậu trở về một mình ư, Leslie?”.
And you have come home alone, Leslie?”.
Cậu trở về Nhật Bản khi nào vậy?”.
When did you come back to Japan?”.
Ta dự định đưa cậu trở về với bố cậu.”.
I'm planning to return you to your father.”.
Cậu trở về trường học nhanh vậy sao?”.
How did you get back to school so fast?”.
Vậy là cậu trở về từ phòng tuyến của địch à?
So you got back from behind enemy lines?
Dumitru, tôi cần cậu trở về lâu đài.
Dumitru, I need yöu to return to the castle.
Mừng hai cậu trở về.
Welcome back, boys!
Vậy là cậu trở về từ phòng tuyến của địch à?
So you got back from behind enemy lines, huh?
Vậy ra đây là lý do cậu trở về thời đại này?
That's why you came to this era?
Tôi sẽ cho cậu trở về đội nếu cậu phá được vụ án này.
I will let you return to the team if you solve the case.
Vậy ra đây là lý do cậu trở về thời đại này?
So that's why you came back to this time?
Điều gì khiến cậu trở về Afghanistan?
So what brings you back to Afghanistan?
Dumitru, tôi cần cậu trở về lâu đài.
Dumitru, I need you to return to the castle.
Dumitru, tôi cần cậu trở về lâu đài.
Dimitru, I need you to return to the castle.
Tôi muốn cậu trở về đúng chỗ của mình.
I want you to come back to your own kind.
Cậu biết điều gì đang chờ đợi cậu trở về.
You know what awaits you back home.
Jessica, chào mừng cậu trở về!
Jessica, Glad you are back!
tổ đội của Pale thấy cậu trở về từ biển.
Pale's party saw him returning from the ocean.
Và khi quay về, cậu trở về với Karen.
When you come back, you will go back to Karen.
Results: 104, Time: 0.0578

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English