CỐ NGỦ in English translation

try to sleep
cố gắng ngủ
cố ngủ
ráng ngủ
hãy cố ngủ đi
thử ngủ
trying to sleep
cố gắng ngủ
cố ngủ
ráng ngủ
hãy cố ngủ đi
thử ngủ
trying to fall asleep
tried to sleep
cố gắng ngủ
cố ngủ
ráng ngủ
hãy cố ngủ đi
thử ngủ

Examples of using Cố ngủ in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Anh ngủ đi, em cũng cố ngủ đây.
When she sleeps, I try to sleep too.
Em sẽ khóc và khóc và cố ngủ vùi đi.
You will cry and cry And try to sleep.
Và anh đã cố ngủ để quên nó.
I had been sleeping to try to forget about it.
Tôi tắt đèn và cố ngủ.
I turned off the light and tried to fall asleep.
Nàng cố ngủ, thật sự cố..
She tried to sleep, really she did.
Tôi phải cố ngủ trên bãi biển một ngày.
I must try this sleeping on beach thing one day.
Tôi cố ngủ mãi từ sáng thứ bảy.
I have been trying to sleep since 11 Saturday night.
Cố ngủ ở bên trái.
Try sleeping on the left side.
Nàng cố ngủ, thật sự cố..
He tries to sleep, he really does.
Tôi đang cố ngủ đây.
I'm trying to get some sleep.
Cố ngủ trong phòng đi.
Try sleeping inside.
Cố ngủ nhá Arron.
Try to get some sleep, aaron.
Tôi cố ngủ bằng thuốc và rượu.
I tried sleeping aids and alcohol.
Cố ngủ trong phòng đi. Được rồi.
Try sleeping inside. All right.
Cố ngủ 1 hôm đầy.
Try sleeping an entire day.
Ta sẽ lại cố ngủ.
I will attempt to sleep again.
Tôi không muốn chịu lạnh nữa và tôi cố ngủ cho được.
I do not wanna be cold anymore while I'm trying to sleep.
Tôi không muốn chịu lạnh nữa và tôi cố ngủ cho được.
I don't wanna be cold anymore when I'm trying to sleep.
Tôi đã cố ngủ nhưng vẫn nghĩ về bạn thân
I was trying to sleep but kept thinking about my best friend
Tôi cảm thấy như một người lính cố ngủ trong chiến hào vào đêm trước trận đánh lớn.
I felt like a soldier trying to sleep in the trenches the night before a major battle.
Results: 118, Time: 0.0217

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English