tailgate
cổng sau
cửa sau
đuôi
cửa hậu
cốp sau back gate
cổng sau
cửa sau back door
cửa sau
cửa hậu
cổng sau
cửa lại
cánh cửa phía sau
cánh cửa sau lưng
backdoor rear gate rear entrance
lối vào phía sau
cửa hông on the back porch
ở hiên sau back entrance
cửa sau
lối vào phía sau
lối vào cổng sau next door
cạnh nhà
kế tiếp cửa
kế bên nhà
tiếp theo cửa
cạnh cửa
cửa bên
tiếp theo door
cửa sau
cánh cửa bên cạnh
cánh cửa kế bên bendgate
Chúng tôi đang đến gần cổng sau , thưa ngài. We're approaching the rear gate , sir. Cảng dầu: Cổng sau và cổng phụ. Oil ports: Rear ports and side ports. . Bị tấn công cổng sau hay gì? Hãy đưa ông ấy ra cổng sau . Ngoài cổng trước có phóng viên. So transfer him through the back gate . There are reporters in the front gate, . Không. Cổng sau mở từ hồi nào rồi. No. The back gate's open.
Không. Cổng sau mở từ hồi nào rồi. The back gate's open. No.Just go to the back gate . Bạn nên dùng thông tin cổng sau . You should use the following port information. Tôi đã để họ đi cổng sau . I sent them toward the back gate . Fahad, Mansoor, hai đứa bây sẽ vào cổng sau . Sẵn sàng. Ready. Ready. Fahad, Mansoor, both of you will enter from the rear gate . Ừ sao? Có cái cổng sau nhà Salamanca. Yeah? MAN: There's a gate at the back of Salamanca's place. Fahad, Mansoor, hai đứa bây sẽ vào cổng sau . Sẵn sàng. Ready. Fahad, Mansoor, both of you will enter from the rear gate . Ready. Ừ sao? Có cái cổng sau nhà Salamanca. Yeah? There's a gate at the back of Salamanca's place. Fahad, Mansoor, hai đứa bây sẽ vào cổng sau . Sẵn sàng. Fahad, Mansoor, both of you will enter from the rear gate . Ready.- Ready. Cổng sau của Mitsubishi Pajero là một cửa một mảnh,The Pajero's tailgate is a one-piece door, and postioned Hơn nữa, nếu bạn đi từ cổng sau , thì còn không mất đến một phút, Furthermore, if you left from the back gate , commuting wouldn't even take a minute, Các mạ crôm“ Plug- in Hybrid” biểu tượng được tìm thấy cả ở phần dưới của cổng sau và trong một phiên bản nhỏ hơn trên đôi cánh phía trước. The chromed“Plug-in Hybrid” emblem is found both on the lower part of the tailgate and in a smaller version on the front wings. Đặc biệt khu dự án còn có cổng sau nằm trên con đường Nguyễn Khắc Nhu yên bình. Especially the project area also has a back gate located on the peaceful Nguyen Khac Nhu street. Nếu bạn cố nhớ về ngôi nhà thời thơ ấu, hãy bắt đầu tập hợp cây cối bạn yêu thích ở sân sau, rồi cổng sau , v. v…. If you try to remember your childhood home, start gathering your favorite plants in the backyard, then the back door , etc. Đoạn từ cầu Gunja đến cổng sau công viên Seoul Grand cũng thế. From Gunja Bridge to the back gate of the Seoul Grand Park. The outskirts of Cheonho Bridge is severely congested.
Display more examples
Results: 176 ,
Time: 0.05
Tiếng việt
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文