CHÚNG TA GIỮ in English translation

we keep
chúng tôi giữ
chúng tôi tiếp tục
chúng ta cứ
chúng tôi luôn
chúng ta vẫn
chúng tôi duy trì
chúng tôi lưu
chúng tôi giúp
we hold
chúng tôi giữ
chúng tôi nắm giữ
chúng tôi tổ chức
chúng ta cầm
chúng ta bám
chúng ta ôm
chúng tôi lưu
chúng tôi nắm lấy
chúng tôi đựng
we stay
chúng ta ở lại
chúng ta ở
chúng tôi ở
chúng ta giữ
chúng ta sống
chúng ta vẫn
chúng tôi luôn
chúng tôi đứng
stay
chúng ta mãi
we retain
chúng tôi giữ lại
chúng tôi lưu giữ
chúng tôi giữ nguyên
chúng tôi duy trì
ở chúng ta vẫn giữ được
chúng tôi thuê
we embrace
chúng tôi nắm lấy
chúng tôi chấp nhận
chúng ta đón nhận
chúng tôi nắm bắt
chúng tôi ôm lấy
chúng ta giữ
chúng ta ôm
we kept
chúng tôi giữ
chúng tôi tiếp tục
chúng ta cứ
chúng tôi luôn
chúng ta vẫn
chúng tôi duy trì
chúng tôi lưu
chúng tôi giúp
we withhold
chúng tôi giữ lại
chúng ta giữ
we hid
chúng ta giấu
chúng ta ẩn
chúng ta trốn
chúng tôi dấu
chúng tôi nấp
we remained
chúng tôi vẫn
chúng tôi luôn
chúng tôi vẫn duy trì
chúng tôi vẫn tiếp tục
chúng ta ở lại
chúng ta còn
chúng tôi giữ
chúng ta lại
chúng tôi tiếp tục duy trì
chúng ta vẫn ở lại

Examples of using Chúng ta giữ in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tập thể dục giúp chúng ta giữ được sức khỏe tốt.
Exercise helps to keep us in good health.
Củng cố các hoạt động sẽ giúp chúng ta giữ vững chắc cho tương lai.
Consolidating the operations will help us stay strong for the future.
Chúng ta KHÔNG giữ luật pháp của Chúa để được cứu.
You can't keep God's law and be saved.
Tại sao chúng ta giữ im lặng lâu như vậy?” bà nói.
Why did we keep silent for so long?” she asked.
Chúng ta giữ ngày Chúa Nhật như thế nào?
How are we to keep the Lord's Day?
Thế nên, chúng ta giữ chúng cho chính mình.
So, we keep it to ourselves.
Chúng ta giữta bởi vì cô ta sẽ có giá trị lợi dụng.
We're keeping her because she's gonna be valuable.
Rồi chúng ta giữ than cho bản thân.
That we keep the gold for ourselves.
Chúng ta giữ việc quan sát gần hơn, sir.
We're keeping a close watch, sir.
Evelyn sẽ không thích chúng ta giữ Akira ở trong tù.
Evelyn isn't going to like us holding Arika in prison.
Chúng ta giữ chuyện này giữa cậu và tôi thôi.
We will keep that between you and me.
Chúng ta giữta bởi vì cô ta sẽ có giá trị lợi dụng.
We're keeping her because she's going to be valuable.
Rồi chúng ta giữ than cho bản thân.
That we keep for ourselves.
Tại sao chúng ta giữ bí mật?
Why did we keep it secret?
Vậy giờ thì chúng ta giữ bí mật chuyện này.
Then we keep it a secret for now.
Rồi chúng ta giữ than cho bản thân.
That we keep the coal for ourselves.
Việc tất cả chúng ta giữ cam kết là rất quan trọng.
It's crucial that all of us keep our commitments.
Nó bảo chúng ta giữ cẩn thận.
He asked us to keep it safe.
Chúng ta giữ hắn sống.
We're keeping him alive.
Ở một đầu là nơi… chúng ta giữ cỗ máy của mình.
Where we keep our machine. At one end, the hangar.
Results: 557, Time: 0.058

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English