WE CAN'T KEEP in Vietnamese translation

[wiː kɑːnt kiːp]
[wiː kɑːnt kiːp]
chúng ta không thể giữ
we can't keep
we can't hold
we cannot remain
chúng ta không thể tiếp tục
we can not continue
we can't keep
we can't go
we cannot remain
chúng ta không thể cứ
we can't just
we can't keep
we can't go
we cannot remain
chúng ta không thể ngăn
we cannot stop
we can't prevent
we cannot block

Examples of using We can't keep in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
George, we can't keep her here.
George, ta không thể giữ cô ấy được.
We can't keep doing that in big games.
Chúng tôi không thể tiếp tục như vậy trong các trận đấu.
We can't keep doing this.
Đâu thể tiếp tục như thế này.
We can't keep them in the rain and forest,” he said.
Chúng tôi không để chúng dưới mưa ở trong rừng", ông nói.
I'm sorry, but we can't keep you in here.
Xin lỗi, chúng tôi không thể giữ cô ở đây.
We can't keep giving goals away,
Chúng tôi không thể giữ mục tiêu tặng quà,
We can't keep the baby here.
không được giữ đứa bé ấy ở đây.
I'm sorry, we can't keep doing this.
Anh xin lỗi, ta không thể tiếp tục làm thế này.
They're right. We can't keep living like this.
Ta không thể cứ sống thế này.- Họ nói đúng.
We can't keep unadoptable dogs.
Ta không thể giữ chó không ai nhận nuôi.
We can't keep this quiet.
Ta không thể giữ im lặng chuyện này.
You can't… We can't keep doing this.
Anh không thể… Ta không thể tiếp tục làm thế này.
We can't keep hurting her.
Ta không thể tiếp tục làm đau em ấy.
We can't keep doing this.
Ta không thể tiếp tục thế này.
We can't keep her locked away here in Limbhad.
Đâu thể giữ cô ấy ở Limbhad mãi.
We can't keep letting them in here.
Ta không thể tiếp tục cho chúng vào.
We can't keep living like this.- They're right.
Ta không thể cứ sống thế này.- Họ nói đúng.
We… we can't keep eating like this.
Chúng tôi không ngừng ăn được.
We can't keep on saying, I was looking for your birthday present.
Chúng tôi không thể cứ nói," Anh đang tìm quà sinh nhật cho em".
We can't keep this.
Ta không thể giữ nó.
Results: 131, Time: 0.0539

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese