CHỊ TA in English translation

she
her
mình
ta
my sister
em gái tôi
chị tôi
con gái tôi
em tớ

Examples of using Chị ta in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Chị ta không là người pháp.
That she isn't French.
Chị ta đã bỏ chồng và đứa con trai để đến với chồng tôi.
My son and his friend have gone to visit my husband.
Chị ta giơ một ngón tay trỏ lên để thử gió.
I lift a moist finger testing the winds.
Chị ta hỏi đứa bé có khỏe không.
I asked the child if she were well.
Chị ta cần nói chuyện với Jack.
I need to talk to Jack.".
Chị ta không thực tế như tôi.”.
She's not as practical as I am.”.
Chị ta sợ hãi
I was scared,
Chị ta không hiểu làm thế nào đã tìm được đến tận nhà tôi.
I have no idea how they got to my house, I swear.
Khi nào chị ta đi em sẽ rất vui mừng.
I will be glad when she leaves.
Tôi gần như ước gì chị ta ở đây mà chứng kiến.
I almost wish I was there to see her.
Tớ đã bảo chị ta sẽ kiểm tra mà.- Chết tiệt.
Told you she was gonna check.- Shit.
Tớ đã bảo chị ta sẽ kiểm tra mà.
Told you she was gonna check.
Phải thừa nhận, chị ta đã mở mang nhiều kiến thức cho tôi.
She did expand my knowledge greatly. I must admit.
Chị ta không như trên TV đâu.
She's not like she is on the television.
Cô bảo chị ta đã đối xử rất tệ với cô mà.
You told me she treated you like shit.
Chị ta hiểu lầm hết.
Oppa, it's all a misunderstanding.
Vâng. Chị ta bị cáo buộc rất nhiều tội lớn.
And the charges against her are just huge. Yes.
Tán tỉnh chị ta.- Gì hả?
To flirt with her.- What?
Tớ cảm thấy như mình quen biết chị ta, nhưng chẳng nhớ là ở đâu.
I feel like I know her, I just don't remember from where.
Chị ta không phải người em tin tưởng được mà là anh.
She's not somebody you can count on. I am.
Results: 1136, Time: 0.0264

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English