CON CÓ BIẾT in English translation

do you know
bạn có biết
anh biết
cô biết
cậu biết
bạn đã biết
em biết
ngươi biết
ông biết
con biết
cháu biết
did you know
bạn có biết
anh biết
cô biết
cậu biết
bạn đã biết
em biết
ngươi biết
ông biết
con biết
cháu biết
do you realize
bạn có nhận ra
anh có nhận ra
bạn có biết
cậu có nhận ra
anh có biết
ngài có nhận ra
em có nhận ra
bạn có nhận thấy
cô có nhận ra
ông có nhận ra
you know how
bạn biết cách
bạn biết làm thế nào
anh biết
cô biết
anh biết cách
cậu biết
bạn có biết
em biết
bạn sẽ biết
cậu biết cách

Examples of using Con có biết in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Con có biết trong làng một ông người Nhật không?
You know anything about a Japanese man living in the village?
Con có biết.
Do you have any clue.
Nancy James, nếu con có biết thể giúp đứa bé.
Nancy James, if you know something that could help that child.
Con có biết bất kì ai thù với Zack ko? Okay:?
You know anybody who would want to hurt Zack? Okay. Okay?
Con có biết ai đâu.
I don't know anyone.
Ờ thì, con có biết… Điệu nhảy chú cừu non.
Um… Well, I do know the lamby-lamby dance.
Mẹ, con có biết ai đâu.
Mom, I don't know anyone.
Con có biết bao nhiêu cô gái gào thét trong buổi hòa nhạc của ông ấy?
You know how many girls used to scream at his concerts?
Nhưng, con có biết Sam.
But, you knew Sam.
Con có biết, mẹ của con… Cô ấy đã dọn sạch nhà trước khi nói với ta.
You know, your mother, she actually cleaned before she told me.
Con có biết ở đó, cái gì họ cũng bỏ cá vào không?- Vâng.
You know they put fish in everything over there?- Right.- Yeah.
Okay? Con có biết bất kì ai thù với Zack ko? Okay.
Okay? You know anybody who would want to hurt Zack? Okay.
Con có biết điều gì quan trọng nhất ông nội đã dạy bố?
You know the most important thing your granddad ever taught me?
Con có biết rằng não của con vẫn thể phát triển không?”.
Did you know your brain can grow?”.
Con có biết chuyện về sư tử mẹ
You know the one about the mother lion
Họ cấm các cơ sở bán đồ ăn nhanh giả dối này Con có biết là họ.
They ban these insidious fast food institutions You know that they.
Con có biết phải làm gì
Do you know what to do if something hits you in the eye
Con có biết là ngày nay,
Do you know that today, in Mexico,
Đống đồ đồng mất hết chứ? Mẹ! Con có biết lần cuối nó ở với mẹ,!
She stayed with me, all my copper was gone? Do you realize that the last time-Mommy!
Con có biết là mẹ đã lựa chọn đẻ thường vì bác sĩ bảo bà rằng điều ấy sẽ là tốt nhất cho con?.
Do you know that she went through natural birth because someone told her that it would be the best for you?.
Results: 209, Time: 0.0591

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English