Examples of using Dopamine là in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Bằng cách sử dụng phương pháp tiếp cận đa lĩnh vực, các nhà khoa học nói rằng họ có thể nhận ra rằng dopamine là chìa khóa trung gian chính trong việc chống lại việc ghi nhớ trong muỗi.
các nhà khoa học nói rằng dopamine là chìa khóa trung gian chính trong việc chống lại việc ghi nhớ trong muỗi.
Vậy là khi ta loại bỏ thụ thể dopamine và ruồi mất nhiều thì giờ hơn để dịu xuống, từ đó, ta suy ra chức năng bình thường của thụ thể trên và dopamine là khiến cho ruồi trấn tĩnh nhanh hơn sau khi thổi khí.
Cho đến nay, tất cả các nghiên cứu về âm nhạc và dopamine đã sử dụng giai điệu công cụ để họ có thể chắc chắn sự gia tăng dopamine là do âm nhạc du dương- không phải lời bài hát cụ thể.
các chuyên gia đồng ý rằng dopamine là mẹo để cân bằng giữa việc dành một buổi chiều trên chiếc ghế dài của bạn ngẫm nghĩ về việc bạn không tập thể dục hoặc đến phòng tập thể dục.
Dù thực tế là sự tiết dopamine là hoàn toàn không thể tùy ý
Dopamine là nghiện.
Dopamine là nghiện.
Dopamine là tình yêu.
Dopamine là động lực.
Dopamine là hoocmon của niềm vui.
Dopamine là hormone của niềm vui.
Dopamine là hormone của niềm vui.
Dopamine là hormone của niềm vui.
Vai trò của dopamine là gì?
Tác dụng của dopamine là gì?
Dopamine là 1 trong các hormone hạnh phúc.
Dopamine là nhân vật chính ở đây.
Dopamine là 1 trong các hormone hạnh phúc.
Dopamine là 1 trong các hormone hạnh phúc.