Examples of using Em cá in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Em cá là Feliks Zemdegs.
Em cá là vẫn có.
Em cá với anh 1 mớ đôla.
Em cá không tìm ra trong số tay du lịch.
Em cá với anh 1 mớ đôla.
Em cá là sẽ không về nhà.
Em cá là thế đấy.
Em cá là anh không dám dùng nó đâu.
Em cá anh là cung Song Tử.
Em cá em là cô gái duy nhất tiễn bạn trai tới phòng học.
Em cá là cô ta muốn cưới chị để lấy thẻ xanh như gã người Pháp ấy.
Em cá ông ấy sẽ làm gì đó.
Em cá đó là hôn thê cũ của Cavendish đã để bỏ anh ta để theo ông chú.
Em cá là anh đã tự hứa mọi thứ mà Joy quan tâm,
Em cá là thức ăn trên đảo đó ngon hơn thứ họ phục vụ ở đây, đúng không?
Em cá là anh đã tự hứa mọi thứ
Em cá là thức ăn trên đảo đó ngon hơn thứ họ phục vụ ở đây, đúng không?
Nếu anh có thể nói chuyện với người của mình ở nhà. Em cá là anh sẽ cảm thấy khá hơn.
Em cá rằng trên thế giới có vô vàn người phụ nữ có thể hiểu và yêu anh.”.
Em cá mười đô rằng anh không thể hôn cô ấy lại lần nữa ở ngay đây.”.