EM KHÔNG THỂ in English translation

i can not
tôi không thể
i can
không được
tôi có thể
em không
tớ không
anh không
tôi không có
tôi chẳng thể
tôi ko thể
i can no
tôi không thể
tôi không dám
em không
anh không
chẳng thể
i can never
tôi không bao giờ có thể
tôi không thể
anh không bao giờ
em không bao giờ
con không bao giờ
tôi chả bao giờ
tôi chẳng thể
tôi chẳng có
không bao giờ làm
cháu không
i can't
tôi không thể
i can
không được
tôi có thể
em không
tớ không
anh không
tôi không có
tôi chẳng thể
tôi ko thể
i could never
tôi không bao giờ có thể
tôi không thể
anh không bao giờ
em không bao giờ
con không bao giờ
tôi chả bao giờ
tôi chẳng thể
tôi chẳng có
không bao giờ làm
cháu không
i couldn't
tôi không thể
i can
không được
tôi có thể
em không
tớ không
anh không
tôi không có
tôi chẳng thể
tôi ko thể
i cannot
tôi không thể
i can
không được
tôi có thể
em không
tớ không
anh không
tôi không có
tôi chẳng thể
tôi ko thể

Examples of using Em không thể in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Em không thể thất vọng về con người anh.
I can never be disappointed by who you are.
Em không thể ghét anh.
I could never hate you.
Em vẫn sẽ yêu anh ấy cho đến khi nào em không thể yêu được nữa.
I'm going to love him until I can no longer love.
Em không thể tìm ra danh sách ngu si.
The stupid listings. Ugh, I can never figure out.
Em không thể ở bên một ai đó như anh.
I could never be with someone like you.
Mọi người đang hành hạ chị, và em không thể nhìn chị chịu đựng nữa.
Everyone's tormenting you, and I can no longer watch you suffer.
Nhưng em không thể quay về nhà nữa vì em đang gặp rắc rối lớn.
But I can never go home again because I'm in such trouble.
Con quái vật Em không thể ở bên một.
A monster. I could never be with.
Nhưng em không thể nhớ được ông ấy đặt em lên đùi.
But I can never remember him putting me on his lap, holding me in any way.
Em không thể hẹn hò với anh.
I could never date you.
Ôi, Pete. Em không thể giận anh mãi.
Oh, Pete. I can never stay mad at you.
Ông xã, sao em không thể làm bố hiểu chứ?
How come I can never make your dad understand, hubby?
Nhưng em thích chị! Em không thể so với bạn trai chị.
But I like you! I can never compare myself to him.
Em không thể có con.
I can never have children.
Em không thể làm được việc này nếu thiếu anh.
I never could have done this without you.
Em không thể đếm số lần trong ngày em nghĩ về anh.
And I could not count the times that I think of you during the day.
Vì sao em không thể tiếp nhận cái có được của hiện tại?
But why can't I accept what I am right now?
Tại sao em không thể quên anh
Why can't I just forget you,
Tại sao em không thể mang đến cho anh một chút hi vọng?
Why can I not just get a little hope?
Em không thể hạnh phúc khi ở đây với anh được.
I could not be happier that you are here with me.
Results: 5391, Time: 0.0314

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English