Examples of using Em không thể in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Em không thể thất vọng về con người anh.
Em không thể ghét anh.
Em không thể tìm ra danh sách ngu si.
Em không thể ở bên một ai đó như anh.
Mọi người đang hành hạ chị, và em không thể nhìn chị chịu đựng nữa.
Nhưng em không thể quay về nhà nữa vì em đang gặp rắc rối lớn.
Con quái vật Em không thể ở bên một.
Nhưng em không thể nhớ được ông ấy đặt em lên đùi.
Em không thể hẹn hò với anh.
Ôi, Pete. Em không thể giận anh mãi.
Ông xã, sao em không thể làm bố hiểu chứ?
Nhưng em thích chị! Em không thể so với bạn trai chị.
Em không thể có con.
Em không thể làm được việc này nếu thiếu anh.
Em không thể đếm số lần trong ngày em nghĩ về anh.
Vì sao em không thể tiếp nhận cái có được của hiện tại?
Tại sao em không thể quên anh
Tại sao em không thể mang đến cho anh một chút hi vọng?
Em không thể hạnh phúc khi ở đây với anh được.