I CAN'T GO in Vietnamese translation

[ai kɑːnt gəʊ]
[ai kɑːnt gəʊ]
tôi không thể đi
i can not go
i can't leave
i can't come
i can't walk
i couldn't get
i do not go
i'm not going
i can't travel
i can't take
tôi không thể tiếp tục
i cannot continue
i can't keep
i can't go on
em không đi
i'm not going
don't you go
i'm not leaving
you're not coming
don't you come
i won't go
you didn't leave
i cannot walk
i'm not riding
tôi không thể đến
i can't go to
i can't come
i cannot get
tôi không thể vào
i can not enter
i cannot go
tôi không thể ra
i can't go
tôi không thể quay
i cannot turn
i can't go
i am not able to turn
tôi không thể tới
i can't go to
i can't come to
anh không đi
don't you go
you're not going
don't you come
you're not coming
you don't leave
don't you get
don't you ride
won't you come
i won't go
i'm not leaving
ko thể đi
can't go
can't leave
tớ không đi
tôi không thể gặp

Examples of using I can't go in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I can't go on anymore.
Em không đi được nữa.
I can't go outside without fear of being robbed.
Tôi không thể ra ngoài mà không sợ bị cướp.
I can't go on like this.
I can't go in there with you.
Tôi không thể đến đó với anh.
Explain to me why I can't go home.”.
Nói tôi nghe lý do tại sao tôi không thể quay về!”.
I can't go near them.
Tôi không thể tới gần chúng.
I can't go to jail.
Tôi không thể vào tù được.
If I can't go, we will get the court here.
Nếu anh không đi được thì ta sẽ yêu cầu tòa đến đây.
I can't go in the sewers.
Em không đi dưới cống được.
I can't go outside. They will kill me as soon as I show my face.
Tôi không thể ra ngoài, họ sẽ giết tôi ngay đấy.
I can't go to the party tomorrow.
Tôi không thể đến buổi hòa nhạc vào tối mai.
Your last glorious night from you, But I can't go on again.
Đêm cuối vinh quang của cô, nhưng tôi không thể tiếp tục nữa.
I can't go to prison. Hey, Ward.
Tôi không thể vào tù. Ê, Ward.
I can't go with you.
Bố ko thể đi với con, Caleb.
Come on. I can't go much further!
Đi mau. Em không đi thêm được nữa!
I can't go on.
Anh không đi nổi.
There's nowhere I can't go, there'snowhere I won't find you.
Có nơi tôi không thể tới… Có chốn tôi không thể tìm ra ông.
Something comes up suddenly and I can't go.
Có chuyện đột xuất tôi không thể đến.
And I don't really want to try- I can't go on forever.
tôi cũng không muốn phải cố- Tôi không thể tiếp tục mãi.
I can't go through that again, man, I'm sorry.
Tôi không thể vào đó một lần nữa, Tôi rất tiếc.
Results: 371, Time: 0.0618

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese