GIẢ VỜ LÀ in English translation

pretend to be
giả vờ là
giả vờ bị
giả vờ để được
đang giả vờ
làm ra vẻ là
giả bộ là
giả vờ thành
pretending to be
giả vờ là
giả vờ bị
giả vờ để được
đang giả vờ
làm ra vẻ là
giả bộ là
giả vờ thành
are pretending to be
pretends to be
giả vờ là
giả vờ bị
giả vờ để được
đang giả vờ
làm ra vẻ là
giả bộ là
giả vờ thành
pretended to be
giả vờ là
giả vờ bị
giả vờ để được
đang giả vờ
làm ra vẻ là
giả bộ là
giả vờ thành
's pretending to be
was pretending to be
at least pretend
ít nhất giả vờ
fakes being
facked that

Examples of using Giả vờ là in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Hãy thôi cái trò giả vờ là người của bọn tôi đi, Negan.
Stop pretending you're one of us, Negan.
Sao, anh định giả vờ là anh ghét việc đó à?
What, you just gonna pretend like you hated it?
Tôi không thể giả vờ là tình trạng của em gái cô không nguy hiểm.
I cannot pretend that your sister's condition is not very serious.
Cứ giả vờ là vụ nổ cuối cùng của Woody' s Roundup.
Just pretend it's the final episode of Woody's Roundup.
Sao lại không chứ? Cứ giả vờ là hai ngân hàng khác nhau?
Just pretend it's two different banks. Why not?
Không. Giả vờ là vậy nhưng thậm chí không giống.
No, no, no, no. She pretends to be but it's not even a good pretence.
Hắn giả vờ là con chó của hắn bị ốm.
He pretended that his dog was sick.
Chúng ta không giả vờ là vợ chồng nữa!
We're not going to pretend to be husband and wife!
Giả vờ là một buổi hẹn hò.
Let's pretend it's a date.
Cô sẽ không muốn mãi giả vờ là một người khác đâu!
You can not pretend you're someone else forever!
Cứ giả vờ là hai ngân hàng khác nhau.
Pretend it's two different banks.
Sao lại không chứ? Cứ giả vờ là hai ngân hàng khác nhau.
Why not? Just pretend it's two different banks.
Các bạn hãy cứ giả vờ là những chiến binh đi.
You just keep pretending you're warriors.
Anh có thể giả vờ là rượu.
You can pretend it's wine.
Nhưng… tôi sẽ không giả vờ là người trái bản chất mình.
But I'm not going to pretend to be something I'm not.
Để tôi có thể giả vờ là chồng mình đã tặng nó.
Then I can pretend they are from my husband.
Anh sẽ giả vờ là mình không khỏe.
I will pretend I'm not feeling well.
Như kiểu giả vờ là gay và nói tôi với anh đang cặp bồ?
By pretending you're gay And in a relationship with me?
Giả vờ là vậy nhưng thậm chí không giống.
She pretends to be but it's not even a good pretense.
Tôi chỉ giả vờ là tôi.
I just tried to pretend it was me.
Results: 738, Time: 0.0533

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English