HỌ BIẾT LÀ in English translation

they know is
they knew was
they know are
they knew were
they understand is

Examples of using Họ biết là in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Họ biết là họ đang phải trả tiền.
They understand that they have to pay.
Cho họ biết là bạn muốn lưu giữ họ..
Let them know that you want to keep them..
họ biết là họ có vấn đề.
And they know they have a problem.
Họ biết là sẽ chẳng gây được sự khác biệt nào.
They know this will make no difference.
Hãy để họ biết là Chúa yêu họ..
Let's let them know God loves them..
Họ biết là họ có cơ hội đ.
Because they know they have a chance.
Đột mà họ biết là họ sẽ thua.
It's a competition they knew they would lose.
Họ biết là họ sẽ bị giết.
They knew that they would be killed.
Họ biết là chị muốn xong việc trước khi các cửa hàng đóng cửa mà.
They knew she wanted to get off before all the stores closed.
Hãy để họ biết là Chúa yêu họ..
Let them know God loves them..
Tôi thậm chí không muốn họ biết là chúng ta đã ở đây.
I don't want them to know that we were here.
Giêsu muốn họ biết là Giêsu yêu họ..
SDA need to know that JESUS loves them.
Nhưng họ biết là tôi đề cao công việc.
They know that I put within the work.
họ biết là ảnh hưởng tới.
Because you know they have impact.
Họ biết là sẽ chẳng gây được sự khác biệt nào.
They know it will make no difference.
họ biết là họ có vấn đề.
So they know they have a problem.
Họ biết là họ đang phải trả tiền.
They know they have to pay.
Tất cả những gì họ biết là nó bốc mùi và họ cảm thấy bị bệnh.
All they know is that it stinks and they feel sick.
Họ biết là em không ra khỏi nhà được.
They knew that I couldn't leave the house.
Nhưng làm thế nào họ biết là chúng ta?
But how would they know it's us?
Results: 201, Time: 0.0231

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English