HỌ CÒN CÓ in English translation

they also have
họ cũng có
họ còn có
họ cũng đã
họ cũng phải
they even have
họ thậm chí có
họ có cả
họ còn
họ còn phải
they still have
họ vẫn có
họ vẫn còn
họ còn có
họ vẫn gặp
họ còn phải
họ đang gặp
họ vẫn mắc
they also had
họ cũng có
họ còn có
họ cũng đã
họ cũng phải
they are still capable
they even got
they also get
họ cũng nhận được
họ cũng có
họ còn được
chúng cũng bị
họ còn có

Examples of using Họ còn có in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Họ còn có anh Elliot.
Họ còn có Daniel Sturridge.
We have Daniel Sturridge as well.
Họ còn có quá nhiều thứ khác để khoe!
And they have so much to show off!
Hãy nhớ rằng họ còn có tình cảm nữa!
Remember others also have feelings!
Họ còn có lần hẹn hò thứ hai.
They have even had a second date.
Ngoài ra, họ còn có kiến thức và kinh nghiệm trong chế tạo thuyền gỗ.
Moreover, they have more knowledge and experience in doing flooring installation.
Họ còn có tương lai riêng của họ..
But they have their own future.
Họ còn có công việc của họ..
And they still have their job.
Ngoài ra, họ còn có office hours nữa.
In addition to that, I also had office hours.
Gia đình họ còn có nhà ở trong đó.”.
Our family still has a house there.”.
Họ còn có gia đình, họ còn còn ước mơ!
And you have a family and they have dreams as well!
Ngoài ra họ còn có kangaroo.
And they have a kangaroo.
Họ còn có những đứa con mới.
And they have new babies.
Họ còn có thứ gì nữa?
What else do they have?
Chúng ta không nhiều thời gian, họ còn có ít hơn.
We don't haνe much time, and they haνe less.
Chúng ta không nhiều thời gian, họ còn có ít hơn.
We don't have much time and they have less.
Ngoài hai thứ đó, họ còn có phần trăm 25 cent,
Aside from those two, they also have the 25 cent quarter,
Họ không chỉ bao gồm các thông tin cập nhật từ Twitter và Instagram mà họ còn có bức tranh biếm họa dễ thương để thêm cá tính hơn cho doanh nghiệp.
Not only do they include a Twitter and Instagram feed, but they also have cute caricatures of themselves to add even more personality to their business.
Nhưng hiện tại, họ còn có vài quả bóng rổ trong đồn dành cho lũ trẻ mượn chơi.
But now, they even have basketballs inside the station that kids can borrow.
Họ còn có cảnh sát
They even got their own police force
Results: 149, Time: 0.0334

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English