HỌ DẠY in English translation

they teach
họ dạy
bạn học
họ biết
nhng nó học
they train
họ đào tạo
họ luyện tập
họ huấn luyện
họ rèn luyện
họ dạy
their teaching
giảng dạy của họ
giáo huấn của họ
việc dạy học của họ
giáo lý của họ
sự dạy dỗ của họ
they taught
họ dạy
bạn học
họ biết
nhng nó học

Examples of using Họ dạy in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Họ dạy nàng cách hôn.
He taught her how to kiss.
Tại sao họ dạy cho biết khi trẻ em tin vào anh ta?
Why do they teach when kids believe in him?
Họ dạy Kinh Thánh như thế nào?
How did they teach the Bible?
Họ dạy chúng ta nên tin tưởng điều đó.
He teaches us to rely on it.
Họ sẽ dạy họ?.
Will we teach them?
Họ đang dạy những đứa trẻ của mình rằng sự khác biệt là đáng sợ.
We should be teaching our children that different is awesome.
Họ dạy tôi về lòng hiếu khách thực sự.
They are teaching me about hospitality.
Tôi không hiểu họ dạy con họ những gì khi họ làm như vậy.”.
I don't know what she's teaching kids if that's her reasoning.
Biết họ dạy gì.
They know what they are teaching.
Họ dạy cái gì ở ngôi trường quái quỷ đó thế?”.
What are they teaching you at that wretched school?”.
Họ dạy tôi lương thiện và làm điều đúng.
He taught me about honesty and doing what is right.
Họ dạy những gì không ai khác có thể.
They teach you what no one else can.
Yêu cầu họ dạy cho bạn một cái gì đó.
Ask her to teach you something.
Họ dạy tôi cách kiếm tiền.
He taught me how to make money.
Họ dạy tôi làm sao đối phó với con tôi.
Taught me how to deal with my mother.
Họ dạy lý thuyết lẫn thực hành cùng lúc.
He teaches theory and forms at the same time.
Yêu cầu họ dạy cho bạn một cái gì đó.
Ask them to teach you something.
Họ cũng dạy các nguyên tắc Kinh Thánh cho con cái Châm- ngôn 1.
And teach Bible principles to your children as well.
Sự tương tác với họ sẽ dạy cho bạn nhiều điều về chính bản thân bạn.
Growing up with brothers will teach you a lot about yourself.
Họ dạy tôi phong cách làm việc chuyên nghiệp với tư cách một nghệ sĩ”.
He taught me how to make a living as an artist.”.
Results: 718, Time: 0.0371

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English