HỌ KHÔNG BIẾT in English translation

without their knowledge
họ không biết
không có kiến thức của họ
kiến thức của họ
không cần kiến thức của họ
they dont know
họ không biết
unknown to them
họ không biết
they don't know
họ không biết
họ không hiểu
họ chưa biết
họ chẳng biết
ko biết
họ không rõ
chả biết
they were unaware
they don't understand
họ không hiểu
họ không biết
họ chưa hiểu
chúng chẳng hiểu
họ không nhận ra
they don't realize
họ không nhận ra
họ không nhận thức
họ không biết
họ không hiểu

Examples of using Họ không biết in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Họ không biết rằng đó chỉ là tưởng tượng.
They don't understand it's just a fantasy.
Họ không biết rủi ro có.
They don't understand risk.
Họ không biết ý nghĩa của từ“ thỏa hiệp.”.
They don't understand the meaning of‘compromise'.
Họ không biết nghèo khổ.
They don't understand poverty.
Họ không biết seo.
They don't understand SEO.
Nhưng họ không biết rằng mình sẽ bị suy nhược.
They do not understand that they will be obstructed.
Họ không biết đó là bởi Satan,
Don't they know that this is Satan,
Bởi mẹ nuôi là con chó, họ không biết ngôn ngữ nào của con người.
As smart as any dog may be, they do not understand human languages.
Họ không biết rằng đặc quyền Thiên Chúa ban cho họ, là để.
They do not understand that God's commandments are for their benefit.
Họ không biết những gì Ngài làm cho họ..
They do not understand what it does to you.
Phải chăng họ không biết anh là vua của tòa lâu đài này?
Don't they know you're the king of the castle?
Họ không biết Niết Bàn là gì.
They do not understand what a queue is.
Họ không biết rằng sự đồng ý với bức hại là chính sự đàn áp?
Don't they know that giving consent for persecution is persecution itself?
Họ không biết anh không thể thoát mà không có trái banh cao su?
Don't they know you can't escape without your rubber ball?
Gia đình nói họ không biết về vụ mang thai".
The family says they were not aware of the pregnancy.”.
Họ không biết ngươi không thể trốn nếu không có trái banh cao su ư?
Don't they know you can't escape without your little rubber ball?
Họ không biết cách hạ những chiếc máy bay đó sao? Pháo thủ chết tiệt.
Don't they know they gotta lead those planes? Goddamn gunners.
Họ không biết mai có trận đấu à?
Don't they know we have got a Cup match tomorrow?
Họ không biết mẹ thích mấy chương trình thiên thiên đó thế nào sao?
Don't they know how much you love your nature shows?
Họ không biết bắn đón đầu lũ máy bay đó sao?
Don't they know they gotta lead those planes? Goddamn gunners?
Results: 4359, Time: 0.0487

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English