HỌ QUA in English translation

them through
chúng thông qua
họ qua
họ vượt qua
chúng bằng
họ bằng
lủng chúng nó
them over
chúng qua
chúng trên
họ hơn
chúng trong
họ trong
họ trên
họ về
chúng lên
nó trên
chúng theo
them via
chúng qua
họ qua
chúng bằng
chúng thông qua các thông
them across
chúng trên
họ qua
họ trên
them khắp
them by
chúng bằng cách
họ bằng cách
chúng bằng
họ bằng
chúng theo
họ bởi
chúng qua
của họ
chúng nó bởi
they pass
họ vượt qua
họ đi qua
chúng đi
họ thông qua
họ chuyển
họ chuyền
chúng truyền
nó trôi qua
they cross
họ vượt qua
họ băng qua
họ vượt
họ đi qua
họ đã đi ngang qua
em through
through their
của họ thông qua
của họ qua
thông qua sự
của họ
qua sự
qua việc
qua lòng
they spent
họ dành
họ chi tiêu
họ chi
họ bỏ ra
họ dùng
họ mất
chúng trải qua
họ tốn
họ đã tiêu xài
họ qua
themselves through

Examples of using Họ qua in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Cho họ qua!
Hãy để họ qua,” cô hét lên với đám cận vệ.
Let them go,” she said, gesturing to the trembling guards.
Hãy nhìn họ qua ánh Mắt của Thiên Chúa.
Look a them through the eyes of Jesus.
Tôi thấy họ qua khuôn cửa mở.
I see him through the open door.
Họ qua đêm trong xe khách và lều.
People spent the night in tents and cabins.
Để họ qua.
Let them pass.
Đừng để họ qua cầu!
Don't let them cross the bridge!
Tốt! Họ qua đêm ở đây.
Well, good. They're spending the night.
Họ qua đêm ở đây.
They're spending' the night.
Họ qua từng hình ảnh.
I went through each image.
Xin hãy yêu thương họ qua con.
Lord, love him through me.
Bạn đừng phán đoán họ qua lời nói.
Don't judge them by their words.
Anh không thể cho họ qua.
I can't let them past.
Nếu họ không còn trinh nữa thì đừng để họ qua kỳ thi.
If they're not virgins anymore, don't let them pass.
Liệu Celta có để họ qua mặt?
Would Simon have let them go through though?
Nhưng không hiểu sao, họ qua được bước đó.
But, somehow, they bypassed that step.
Trong 2 năm ở trong đó tôi chỉ được nhìn họ qua lớp kiếng mà thôi.
For two years I would been seeing people through the glass.
Như đôi khi tôi phải chờ cho họ qua đường.
Like sometimes I'm waiting for them to cross the street… and I'm like,"Come on.
Đứng yên, cho họ qua!
Stay put, let them pass!
Anh không thể để họ qua cầu!
You cannot let them cross the bridge!
Results: 501, Time: 0.0801

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English