HỌ TẤN CÔNG in English translation

they attack
chúng tấn công
chúng đánh
họ công kích
they hit
họ đánh
họ nhấn
chúng tấn công
họ đạt
chúng chạm
chúng rơi xuống
đâm
chúng bắn
trúng
chúng va
they strike
chúng tấn công
chúng đánh
they struck
chúng tấn công
chúng đánh
they assaulted
chúng tấn công
they hacked
họ hack
they invaded
chúng xâm nhập
chúng xâm chiếm
họ xâm lược
they attacked
chúng tấn công
chúng đánh
họ công kích
they're raiding

Examples of using Họ tấn công in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Và cả trong số họ tấn công một hiệp ước.
And both of them struck a pact.
Họ thường tấn công các con vật nhỏ và có thể giết chúng.
Fire ants often attack small animals and can kill them.
Họ tấn công dữ dội.
They were attacking hard.
Họ tấn công ta từ mọi phía.
She attacked me from all sides.
Họ tấn công từ mọi hướng.
They are attacking from all directions.
Điều này khiến họ tấn công mọi người.
That allows them to attack anybody.
Họ tấn công ông bằng lời nói.
We attacked him with words.
Thi thoảng họ tấn công, thậm chí còn giết người ngoài.
At times they have attacked and even killed outsiders.
Cha thấy họ tấn công con thế nào chứ?
You saw how they were attacking me?
Tôi sẽ không để họ tấn công nhà anh lần nữa.
I will not allow them to attack home again.
Một trong số họ tấn công ta ở buổi đấu thầu.
One who attacked us at the auction.
Một trong số họ tấn công ta ở buổi đấu thầu.
One of those who attacked us during the bidding.
Không. Họ đang tấn công chúng ta.
No. We're under attack.
Cha thấy họ tấn công con thế nào chứ?
You… you saw how they were attacking me?
Sao họ tấn công ba lần chứ?
Why did they attack three times?
Họ làm gì khi họ tấn công từ phía sau?
What if they attack you in the rear?
Họ tấn công!
They have struck!
Họ tấn công chị?
Did they attack you?
Không. Họ đang tấn công chúng ta.
We're under attack. No.
Điều đó khiến họ tấn công cháu không?
Had that led to them assaulting you?
Results: 395, Time: 0.059

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English