HỌ TUÂN THỦ in English translation

they comply
họ tuân thủ
they adhere
họ tuân thủ
chúng bám dính
they abide
họ tuân thủ
họ tuân
they obeyed
họ tuân theo
họ vâng lời
chúng phải tuân lệnh
chúng phải vâng theo
họ tuân phục
chúng tuân lệnh
họ vâng theo
chúng vâng nghe
they are compliant
their compliance
tuân thủ của họ
sự tuân thủ của họ
việc tuân thủ của họ
they conform
chúng phù hợp
chúng tuân thủ
they complied
họ tuân thủ
they abided
họ tuân thủ
họ tuân

Examples of using Họ tuân thủ in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
trong cách lúc có, lúc không khi họ tuân thủ một chương trình sức khỏe.
women is often reflected in the on-again, off-again way they adhere to a health program.
Cả hai công ty đều nói rằng họ tuân thủ luật pháp Hoa Kỳ để bảo vệ thông tin chăm sóc sức khỏe.
Both companies say that they abided by US laws to protect health-care information.
Họ tuân thủ, nhưng ít hơn năm phút sau khi cảnh sát lái xe đi, chỗ đó lại đầy ắp một lần nữa.
They complied, but less than five minutes after the policemen drove off, the space filled up again.
Các đảng phái chính trị cũng phải ký một công ước về liêm chính để bảo đảm rằng họ tuân thủ điều lệ này.
Political parties are also required to sign an integrity pact to ensure they adhere to the regulation.
Nhiều đối thủ cạnh tranh của chúng tôi đã bắt đầu công bố công khai sự thật rằng họ tuân thủ.
Many of our competitors were starting to publicise the fact that they complied.
Không có nhân quyền nào bị vi phạm hoặc tài sản nào bị tịch thu vì họ tuân thủ luật pháp trong khi duy trì trật tự.
No rights were violated nor properties confiscated as they abided by the law when maintaining order.
Ở nhiều quốc gia, các nền tảng truyền thông xã hội được phép tự điều chỉnh, miễn là họ tuân thủ luật pháp địa phương về tài liệu bất hợp pháp.
In many countries, social media platforms are permitted to regulate themselves, as long as they adhere to local laws on illegal material.
FAA nói rằng Boeing đã không giám sát chặt chẽ các nhà cung cấp của mình để đảm bảo họ tuân thủ hệ thống chất lượng của công ty.
The FAA alleges that Boeing failed to adequately oversee its suppliers to ensure they complied with the company's quality assurance system.
hiện 11 cam kết, không ai trong số họ tuân thủ.
Europe made 11 commitments, none of which they abided by.
Các sòng bạc tải về rất dễ dàng và nhỏ gọn về kích thước, nhưng họ tuân thủ các tiêu chuẩn ngành công nghiệp.
The download casinos are easy and compact in size, but they adhere to industry standards.
Boeing bị cáo buộc đã không giám sát chặt chẽ các nhà cung cấp của mình để đảm bảo họ tuân thủ hệ thống chất lượng của công ty.
The FAA alleges that Boeing failed to adequately oversee its suppliers to ensure they complied with the company's quality assurance system.
Mặc dù họ có thể có một vài thói quen xấu, đối với hầu hết các phần họ tuân thủ một lối sống lành mạnh.
Although they may possess a few bad habits, for the most part they adhere to a healthy lifestyle.
Tương tự, các tuyên bố từ các hãng Allergan, Facebook, Nike và Uber cũng nêu rõ họ tuân thủ quy định về thuế trên khắp thế giới.
In prepared statements, allergan, facebook, nike and uber said they complied with tax regulations around the world.
Các đơn vị chấp nhận thẻ Visa được đảm bảo thanh toán thường trong vòng 24 đến 48 giờ( miễn là họ tuân thủ các quy tắc xác nhận đơn giản).
Merchants that accept Visa are guaranteed payment(as long as they adhere to simple authorization rules), usually within 24 to 48 hours.
Họ tuân thủ luật lệ của nhà nước,
They obey the established laws, and in their own
Họ tuân thủ luật lệ của nhà nước,
They obey the enacted laws, and by their private
Sau đó, các nhà nghiên cứu đã sắp xếp phụ nữ thành các nhóm theo cách họ tuân thủ chặt chẽ một trong ba mô hình chế độ ăn uống này.
Then, researchers sorted women into groups according to how closely they adhered to one of these three dietary patterns.
người ta nhận thấy rằng họ tuân thủ ít hơn!
it was found that they conformed less!
Trường tiểu học Oxhey cho biết họ tuân thủ“ các nguyên tắc nghiêm ngặt” liên quan đến các kỳ nghỉ cố định.
Oxhey First School says it adheres to‘strict guidelines' regarding term-time holidays.
Các tác giả của nghiên cứu xác nhận rằng họ tuân thủ các nguyên tắc của đạo đức xuất bản trong tạp chí International Journal of Cardiology.
The authors of this manuscript have certified that they have complied with the Principles of Ethical Publishing in the International Journal of Cardiology'(24).
Results: 201, Time: 0.0333

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English