HỢP TÁC AN NINH in English translation

security cooperation
hợp tác an ninh
security co-operation
hợp tác an ninh
security coordination
phối hợp an ninh
hợp tác an ninh
security collaboration
hợp tác an ninh
security partnership
quan hệ đối tác an ninh
hợp tác an ninh
đối tác an ninh
mối quan hệ an ninh
cooperative security
hợp tác an ninh

Examples of using Hợp tác an ninh in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Bà May cho biết chuyến thăm sẽ là cơ hội để thúc đẩy các liên kết thương mại và tăng cường hợp tác an ninh.
Mrs May said the visit will be an opportunity to boost trade links and strengthen co-operation on security.
Có một lý do giải thích cho việc tại sao liên minh của Mỹ ở châu Á có xu hướng song phương là vì các nước trong khu vực ít có truyền thống hợp tác an ninh.
There's a good reason that US alliances in Asia tend to be bilateral: regional countries have only weak traditions of security cooperation.
Ông cũng là thành viên của Ủy ban quốc gia Trung Quốc tại Hội đồng Hợp tác An ninh châu Á- Thái Bình Dương( CSCAP).
He is also a full member of the China National Committee of the Council for Security Cooperation in the Asia Pacific.
Chúng tôi cam kết với Chính quyền Mỹ về vấn đề hợp tác an ninh và sẽ đợi chi tiết hơn.
We are engaged with the US Administration on the issue of security cooperation and await further details.
đã quyết định chấm dứt hợp tác an ninh với Israel.
Central Council opted to end a security cooperation agreement with Israel.
Bà May cho biết chuyến thăm sẽ là cơ hội để thúc đẩy các liên kết thương mại và tăng cường hợp tác an ninh.
May said the UK visit would be an opportunity to boost trade links and strengthen co-operation on security.
Sẽ không có hợp tác an ninh, mở các đại sứ quán,
There will be neither security cooperation, nor the opening of embassies, nor a role for
Ông Turnbull đã nhấn mạnh về“ hợp tác an ninh quốc phòng” là trọng tâm để nâng mối quan hệ với Việt Nam khi ông phác thảo kế hoạch đối tác chiến lược hồi Tháng Mười Một năm ngoái.
Mr Turnbull stressed"defence and security co-operation" would be the focus of upgraded ties with Vietnam, when he outlined plans for the Strategic Partnership last November.
Cơ quan Hợp tác An ninh Quốc phòng cho biết Bộ Ngoại giao Hoa Kỳ đã phê duyệt việc bán 80 tên lửa Patriot
The Defence Security Cooperation Agency said the State Department had approved the sale of 80 Patriot guidance-enhanced missiles and 60 other missiles to Ankara along with related equipment,
Bộ trưởng Tư pháp Australia George Brandis, người có chuyến công du Jakarta tuần này để tăng cường hợp tác an ninh, tiết lộ với báo giới Australia rằng, ông“ không chút nghi ngờ” việc IS đang tìm cách hình thành một“ Nhà nước Hồi giáo phương xa” tại Indonesia.
Australian Attorney-General George Brandis, who was in Jakarta recently to bolster security coordination, told the Australian newspaper he had"no doubt" Islamic State was seeking to establish a"distant caliphate" in Indonesia.
Kể từ năm 2013, EU đã tổ chức 5 vòng Đối thoại cấp cao EU- ASEAN về hợp tác an ninh hàng hải, giải quyết vấn đề an ninh cảng biển,
Since 2013, the EU has held five rounds of the EU-ASEAN High-Level Dialogue on Maritime Security Co-operation, addressing various functional security issues including port security, maritime law enforcement,
Anh ý thức rằng hợp tác an ninh đóng một vai trò quan trọng
which swept Europe, security collaboration plays a crucial role and a new post-Brexit
Lãnh đạo phong trào Hamas cũng kêu gọi chính quyền Palestine dừng hợp tác an ninh với phía Israel và thay vào đó hãy“ cho phép diễn ra kháng chiến ở khu vực Bờ Tây bị chiếm nhằm phản ứng với hành động xâm lược rành rành này”.
He called on the Palestinian Authority to halt security coordination with Israel and"enable the resistance in the occupied West Bank to respond to this blatant aggression.".
Nguồn tin trên thuật lại rằng ông Turnbull đã nhấn mạnh về“ hợp tác an ninh quốc phòng” là trọng tâm để nâng mối quan hệ với Việt Nam khi ông phác thảo kế hoạch đối tác chiến lược hồi Tháng Mười Một năm ngoái.
Mr Turnbull stressed"defence and security co-operation" would be the focus of upgraded ties with Vietnam, when he outlined plans for the Strategic Partnership last November.
Lãnh đạo phong trào Hamas cũng kêu gọi chính quyền Palestine dừng hợp tác an ninh với phía Israel và thay vào đó hãy“ cho phép diễn ra kháng chiến ở khu vực Bờ Tây bị chiếm nhằm phản ứng với hành động xâm lược rành rành này”.
He called on the Palestinian Authority to stop security coordination with Israel and“enable the resistance in the occupied West Bank to respond to this blatant aggression.”.
cho việc hợp tác an ninh phi truyền thống« với các quốc gia trong khu vực và trên thế giới»,
Vietnam“prioritizes” nontraditional security collaboration“with countries in the region and the world” and“is ready to expand defense relations
Trả lời một câu hỏi tại Đối thoại Shangri- La ở Singapore sau bài phát biểu cứng rắn về Trung Quốc và việc hợp tác an ninh quốc tế, ông Ngụy gọi các cuộc biểu tình là sự“ hỗn loạn” về chính trị.
Responding to a question at the Shangri La Dialogue in Singapore on Sunday after a hardline speech about China and international security co-operation, he called the protests political"turbulence".
Bộ trưởng Tư pháp Australia George Brandis, người có chuyến công du Jakarta tuần này để tăng cường hợp tác an ninh, tiết lộ với báo giới Australia rằng, ông“ không chút nghi ngờ” việc IS đang tìm cách hình thành một“ Nhà nước Hồi giáo phương xa” tại Indonesia.
Australian Attorney-General George Brandis, who was in Jakarta this week to bolster security coordination, told the Australian newspaper he had“no doubt” Islamic State was seeking to establish a“distant caliphate” in Indonesia.
nơi hải quân Ấn Độ đã bắt tay vào chương trình xây dựng khả năng chống đỡ và hợp tác an ninh.
has been the outreach to Arab Gulf states, where the Indian Navy has embarked on program of sustained capacity building and security collaboration.
Ông Putin đã ở Thượng Hải để tham dự một hội nghị an ninh châu Á, nơi Chủ tịch Trung Quốc kêu gọi một mô hình mới của hợp tác an ninh châu Á dựa trên một nhóm khu vực bao gồm Nga và Iran, nhưng không có Mỹ.
Putin was in Shanghai for an Asian security conference where China's president called for a new model of Asian security co-operation based on a regional group that includes Russia and Iran and excludes the United States.
Results: 519, Time: 0.0364

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English