hoặc nghĩa vụhay bổn phậnhoặc nhiệm vụhay trách nhiệm
or responsibilities
hoặc trách nhiệm
Examples of using
Hay trách nhiệm
in Vietnamese and their translations into English
{-}
Colloquial
Ecclesiastic
Computer
Chúng ta thu thập rất nhiều thứ vào đầu chúng ta và sống như thể là chỉ cần có thêm một tư tưởng hoặc thực tế hay trách nhiệm nào đều nhấn chìm chúng ta trong trạng thái mệt mỏi.
We gather so many things into our heads and lives that one more thought or fact or responsibility overwhelms us into lethargy.
Không phải vì lý do chính đáng như con bệnh hay trách nhiệm làm việc
Not for valid reasons like sick children or responsibilities of work or things like that,
lý do hay trách nhiệm nào.
reason or liability.
Một số trong những lợi ích có thể được cung cấp cho tất cả các nhân viên, trong khi những người khác có thể được dành cho người lao động với mức độ nhất định sự thành công hay trách nhiệm.
Some of these benefits may be provided to all employees, while others may be reserved for employees with certain levels of achievement or responsibility.
nghĩa vụ hay trách nhiệm trên tàu đi biển dưới sự chỉ đạo của một cá nhân làm việc ở cấp độ quản lý hay vận hành;
responsibility associated with performing assigned tasks, duties, or responsibilities onboard a seagoing ship under the direction of an individual serving in the operational or management level.
Chú thích: Quy tắc này nhằm bao gồm toàn bộ các tình huống mà một thành viên có thể hiện diện với sự tranh chấp giữa quyền lợi hay trách nhiệm của mình với người khác.
Commentary: This rule is intended to embrace the full range of situations that may present a Member with a conflict between his interests or responsibilities and the interest of others.
Hơn nữa, những thông tin tài khoản khách hàng của Orbex cũng sẽ không được hoàn lạiOrbex LTD cũng không nợ người sử dụng bất cứ nghĩa vụ hay trách nhiệm nào sau đó.
Furthermore, opening this website shall not render the user a customer of Orbex LTD nor shall Orbex LTD owe such users any duties or responsibilities as a result thereof.
Com không có bổn phận hay trách nhiệm đối với bất kỳ sai sót hoặc yêu cầu nhà tuyển dụng kiểm tra lại các lỗi trên tin đăng tuyển dụng ngay khi chúng được đăng lên trang web.
Ph accepts no responsibility or liability for any errors and requires that Employer check their advertisements for errors as soon as they are placed on the Site.
Tuy nhiên, RecruitVN. com không có bổn phận hay trách nhiệm đối với bất kỳ sai sót hoặc yêu cầu nhà tuyển dụng kiểm tra lại các lỗi trên tin đăng tuyển dụng ngay khi chúng được đăng lên trang web.
However, parttime. ph accepts no responsibility or liability for any errors and requires that Employer check their advertisements for errors as soon as they are placed on the Site.
Nền văn hóa chủ nghĩa cá nhân độc lập ngày nay đã tạo nên nhiều trẻ mồ côi thuộc linh-“ những con thỏ tín nhân” nhảy từ Hội Thánh này sang Hội Thánh khác mà không có một cam kết hay trách nhiệm gì.
Today's culture of independent individualism has created many spiritual orphans-"bunny believers" who hop around from one church to another without any identity, accountability, or commitment.
Các công chức làm việc trong ngành đường sắt liên bang có thể được phép làm cho đường sắt liên bang được thiết lập theo luật dân sự mà không ảnh hưởng đến địa vị pháp lý của họ hay trách nhiệm của người sử dụng lao động.
Civil servants employed by federal railways may be assigned by a law to render services to federal railways established under private law without prejudice to their legal status or the responsibility of their employer.
Nền văn hóa chủ nghĩa cá nhân độc lập ngày nay đã tạo nên nhiều trẻ mồ côi thuộc linh-“ những con thỏ tín nhân” nhảy từ Hội Thánh này sang Hội Thánh khác mà không có một cam kết hay trách nhiệm gì.
Today's culture of independent individualism has created many spiritual orphans-'bunny believers' who hop around from one church to another without any identity, accountability or commitments.
do đó họ không có ảnh hưởng hay trách nhiệm gì đối với lịch sử khí thải của nó.
China National Petroleum, so had no influence over, or responsibility for, its historical emissions.
do đó không có ảnh hưởng hay trách nhiệm đối với khí thải lịch sử.
China National Petroleum, so had no influence over, or responsibility for, its historical emissions.
hoặc sợ không hoàn thành được công việc hay trách nhiệm, thì những cảm xúc đó có thể giúp bạn vượt qua được nỗi sợ hãi và giúp vượt qua được thử thách phía trước.
stress stem from fear of the unknown, fear of trying something new, or fear of success or responsibility, then those feelings can help you to overcome those emotional challenges through therapy and treatment.
Người dùng chắc chắn bồi thường cho Hải Âu Aviation vì bất kỳ khiếu nại hay trách nhiệm nào như vậy
Users definitely indemnify Hai Au Aviation for claims or liability and Hai Au Aviation will not be held responsible for any loss
thuật ngữ" tư vấn" có thể nhầm lẫn được hiểu như là một hạn chế của chính quyền hay trách nhiệm tương ứng,
of the Assembly(Resolution A.358(IX)) its name has been changed since it was assumed that the term"advisory" could mistakenly be interpreted as a limitation of authority or responsibility, respectively, of the title"intergovernmental"- indirectly,
nếu làm như vậy không ảnh hưởng đến khả năng hay trách nhiệm đáp ứng các yêu cầu pháp luật và khách hàng.
ignore product realization requirements(section 7) if they cannot be applied and if doing so doesn't interfere with its ability or responsibility to meet customer and legal requirements.
không chịu bất kỳ nghĩa vụ hay trách nhiệm nào liên quan tới bất kỳ Tin bài hay hoạt động nào trên Trang.
a passive conduit for such distribution and is not undertaking any obligation or liability relating to any contents or activities on the Site.
Tiếng việt
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文