Examples of using Index là in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
đơn giản cho ba loại tài khoản, Capital Index là một sàn giao dịch lý tưởng cho những nhà giao dịch có kinh nghiệm, ghét rườm rà, và cho những ai muốn giao dịch trên nền tảng MT4.
Sự hình thành của index là bước đi rõ ràng cho các thị trường tài chính thế giới cũ bắt đầu xem các loại tiền tệ“ thế giới mới” là cơ hội đầu tư khả thi.
Với objectName là tên của object, property là thuộc tính đang tồn tại, và index là giá trị nguyên của chỉ mục tương ứng với vị trí của thuộc tính trong mảng.
GHS Index là một dự án của Sáng kiến Đe dọa Hạt nhân( NTI)
Henley passport index là bảng xếp hạng ban đầu của tất cả các hộ chiếu trên thế giới theo số lượng điểm đến mà chủ sở hữu của họ có thể truy cập mà không cần thị thực trước.
Henley passport index là bảng xếp hạng ban đầu của tất cả các hộ chiếu trên thế giới theo số lượng điểm đến mà chủ sở hữu của họ có thể truy cập mà không cần thị thực trước.
Windows Experience Index là một chương trình trong đó cho thấy điểm hiệu suất cho bộ vi xử lý máy tính của bạn, trí nhớ, đồ họa, chơi game đồ họa và ổ cứng chính.
Chicago Board Options Exchange Volatility Index là một thước đo kỳ vọng của TTCK, chẳng hạn
Relative Strength Index là một kỹ thuật phân tích dao động lực tài chính đo vận tốc
đồng bộ hóa tất cả các loại kết quả tìm kiếm tiềm năng vào một index là rất khó.
Các Relative Strength Index là một chỉ số phát triển bởi Welles Wilder để đánh giá sức mạnh
performance tuning là gì?, Bạn nên biết rằng index là một cách hiệu quả để điều chỉnh cơ sở dữ liệu SQL của bạn, nhưng lại thường bị bỏ qua trong quá trình phát triển.
MultiBank Index là một chỉ số chiến lược căn bản có tính hệ thống,
Tham chiếu được trả về bởi INDEX là giao điểm của row num và column num.
Số 4 được cung cấp cho INDEX là" số hàng" cùng với dải F3: F11, được cung cấp dưới dạng mảng tra cứu.
UV Index là thấp.
UV Index là thấp.
Hash index là gì?
Force Index là gì?
City Index là gì?