Examples of using Không cạnh tranh in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Sean, mày không cạnh tranh với Krystal.
Đến 10- không cạnh tranh.
Chúng ta không cạnh tranh.
Điều 2: Không cạnh tranh.
Các bài thi được đánh giá riêng- không cạnh tranh với nhau.
wchúng ta không cạnh tranh với nhau.
Không cạnh tranh?
Họ không cạnh tranh với ai ngoài bản thân họ.
Chúng tôi sẽ không cạnh tranh đâu.
Chúng tôi không cạnh tranh để mở nhiều cửa hàng hơn”.
Họ không cạnh tranh với ai ngoài bản thân họ.
Microsoft không cạnh tranh với Dropbox.
Điện hạt nhân không cạnh tranh được.
Tôi không cạnh tranh với bất kỳ ai khác, tôi đang cạnh tranh với chính bản thân.
Tôi không cạnh tranh với ai, tôi cạnh tranh với chính mình.
Hoạt động của NVP không cạnh tranh với khuôn hay triphosphates nucleoside.
Chương trình chống Virus miễn phí sẽ không cạnh tranh với các phiên bản trả phí.
Không cạnh tranh.
Tôi không cạnh tranh với bất cứ ai trừ chính mình.
Tôi sẽ không cạnh tranh.