KHU VỰC VÙNG VỊNH in English translation

gulf region
vùng vịnh
khu vực vùng vịnh
bay area
vùng vịnh
khu vực vịnh
khu vực bay
khu vực bay area
vịnh area
gulf area
vùng vịnh
khu vực vịnh

Examples of using Khu vực vùng vịnh in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
các sản phẩm hóa dầu từ khu vực vùng Vịnh tính đến năm ngoái vẫn rất nhiều.
imports of crude oil and petroleum products from the Gulf region last year still flowed in abundantly.
tiếp thị cho Biz Events tại khu vực vùng Vịnh trước khi trở lại Canada để theo học MBA.
as a lead facilitator, and an events and marketing manager for Biz Events in the Gulf region before returning to Canada to pursue her MBA.
các quốc gia khác nên“ bảo vệ tàu của họ tại khu vực vùng Vịnh”, nơi Hạm đội thứ năm của Hải quân Mỹ đóng tại Bahrain.
24 tweet that China, Japan and other countries“should be protecting their own ships” in the Gulf region, where the U.S. Navy's Fifth Fleet is based in Bahrain.
Ông cũng sẽ nhận thêm máy bay giám sát và thu thập thông tin tình báo để cải thiện khả năng của quân đội Mỹ trong việc giám sát các mối đe dọa tiềm tàng của Iran đối với hoạt động vận tải biển trong khu vực Vùng Vịnh.
He also is receiving additional surveillance and intelligence-gathering aircraft to improve the military's ability to monitor potential Iranian threats against shipping in the Gulf area.
Ông ta chuyển tiền tài trợ từ khu vực vùng vịnh vào Iraq và sau đó phân bổ tới các lãnh đạo Al- Qaeda từ Pakistan đến Syria”, phát ngôn viên Lầu Năm Góc cho biết về chân tướng“ chuyên gia tài chính” của Al- Qaeda tại Syria trong một tuyên bố.
He moved funds from donors in the Gulf region into Iraq and then to Al Qaeda leaders from Pakistan to Syria,” a Pentagon spokesman said in a statement.
Một số thành phố ở khu vực vùng Vịnh sẽ không thể sống nổi vào cuối thế kỷ 21 do trái đất nóng lên nếu loài người không cắt giảm khí gây hiệu ứng nhà kính.
A number of cities in the Persian Gulf region may be unlivable the end of the century due to global warming if humans do not curb greenhouse gas emissions.
Nhưng có một sự thật không thể phủ nhận là Trung Đông- mà đặc biệt là khu vực vùng Vịnh- vẫn sẽ là nguồn cung dầu khí hàng đầu của Hoa Kỳ cũng như của nhiều nước khác trên thế giới trong tương lai.
But there is no escaping the fact that the Middle East- and specifically the Persian Gulf region- remains the world's prime oil province, for the U.S. and for other importers.
Ông ta chuyển tiền tài trợ từ khu vực vùng vịnh vào Iraq và sau đó phân bổ tới các lãnh đạo Al- Qaeda từ Pakistan đến Syria", phát ngôn viên Lầu Năm Góc cho biết.
He moved funds from donors in the Gulf region into Iraq and then to Al-Qaeda leaders from Pakistan to Syria,” the Pentagon spokesman said in a statement.
Đây là vụ việc mới nhất trong một loạt các sự cố leo thang ở khu vực Vùng Vịnh, một động mạch quan trọng đối với nguồn cung dầu trên toàn cầu, kể từ giữa tháng Năm, bao gồm cả vụ nổ trên sáu tàu chở dầu.
It was the latest in an escalating series of incidents in the Persian Gulf region, a critical artery for global oil supplies, since mid-May, including explosive strikes on six oil tankers.
Chương trình Thạc sĩ Khoa học về Phân tích Hành vi Ứng dụng là chương trình đầu tiên thuộc khu vực Vùng Vịnh và nhằm mục đích chuẩn bị các chuyên gia về Phân tích Hành vi Ứng dụng để phục vụ những người có nhu cầu đặc biệt.
The Master of Science program in Applied Behavior Analysis is the first of its kind in the Gulf region, and aims to prepare specialists in Applied Behavior Analysis to serve people with special needs.-.
cũng là thành phố chính của khu vực vùng Vịnh được gọi là East Bay.
is also the principal city of the Bay Area Region known as the East Bay..
các quốc gia khác nên“ bảo vệ tàu của họ tại khu vực vùng Vịnh”, nơi Hạm đội thứ năm của Hải quân Mỹ đóng tại Bahrain.
US President Donald Trump tweeted that China, Japan and other countries“must protect their own ships” in the Persian Gulf region, where the US Navy's Fifth Fleet is based, in Bahrain.
Với sự gia tăng căng thẳng quân sự tại khu vực vùng Vịnh trong vài ngày qua,
With the rising military tension in the Gulf region in the last few days, air defense missile batteries
Giải thưởng khu vực châu Á dành cho Saada Al- Ismaili( Oman), một nhà hoạt động hàng đầu cho môn thể thao nữ ở khu vực vùng Vịnh và thế giới,
A leading activist for women's sport in the Gulf region and the Arab world, Al-Ismaili has successfully designed
Bắc Kinh cũng được hưởng lợi từ các hoạt động chống khủng bố của Mỹ tại khu vực vùng Vịnh, đến mức mà họ có thể
Beijing also derives benefits from U.S. counterterrorism operations in the Gulf region, to the extent that they help create a more secure regional environment for Chinese investments
Tổng thống Mỹ Donald Trump cho biết, ông không tìm kiếm chiến tranh với Tehran sau khi một chỉ huy quân sự cấp cao của Iran cảnh báo bất kỳ cuộc xung đột nào ở khu vực Vùng Vịnh có thể lan rộng không kiểm soát và đe dọa cuộc sống của quân đội Mỹ.
President Donald Trump said on Sunday he was not seeking war with Tehran after a senior Iranian military commander warned that any conflict in the Gulf region could spread uncontrollably and threaten the lives of U.S. troops.
Kêu gọi nối lại đối thoại giữa tất cả các bên hôm Chủ nhật, Pháp, Anh và Đức- các bên tham gia hiệp ước hạt nhân 2015- cho biết, họ đang lo ngại về sự leo thang căng thẳng ở khu vực Vùng Vịnh và nguy cơ thỏa thuận hạt nhân có thể sụp đổ.
Calling for dialogue among all to resume, France, Britain and Germany- parties to the 2015 pact- said on Sunday they were preoccupied by the escalation of tensions in the Gulf region and the risk the nuclear deal might fall apart.
Washington đã cáo buộc thực hiện một loạt các cuộc tấn công vào tàu chở dầu ở khu vực Vùng Vịnh.
solution to end weeks of festering tensions with Iran, which Washington accuses of a spate of attacks on oil tankers in the Gulf region.
Kêu gọi nối lại đối thoại giữa tất cả các bên hôm Chủ nhật, Pháp, Anh và Đức- các bên tham gia hiệp ước hạt nhân 2015- cho biết, họ đang lo ngại về sự leo thang căng thẳng ở khu vực Vùng Vịnh và nguy cơ thỏa thuận hạt nhân có thể sụp đổ.
Calling for dialog among all to resume, France, Britain and Germany- parties to the 2015 pact- said on Sunday they were preoccupied by the escalation of tensions in the Gulf region and the risk the nuclear deal might fall apart.
Kêu gọi nối lại đối thoại giữa tất cả các bên hôm Chủ nhật, Pháp, Anh và Đức- các bên tham gia hiệp ước hạt nhân 2015- cho biết, họ đang lo ngại về sự leo thang căng thẳng ở khu vực Vùng Vịnh và nguy cơ thỏa thuận hạt nhân có thể sụp đổ.
Calling for dialogue between all parties to resume, France, Britain and Germany- parties to the 2015 pact- said on Sunday they were preoccupied by the escalation of tensions in the Gulf region and the risk the nuclear deal might fall apart.
Results: 201, Time: 0.0336

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English