LÀ MỘT CUỘC CÁCH MẠNG in English translation

be a revolution
là một cuộc cách mạng
is a revolution
là một cuộc cách mạng
is revolutionary
mang tính cách mạng
là cách mạng
as a revolutionary way
was a revolution
là một cuộc cách mạng
was revolutionary
mang tính cách mạng
là cách mạng

Examples of using Là một cuộc cách mạng in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Đây sẽ có thể là một cuộc cách mạng cho Giáo hội.”.
It could be a revolution in the Chinese Church'.
Đó là một cuộc cách mạng đối với tôi.
That was a revolution to me.
Nếu họ thành công thì đây là một cuộc cách mạng.
If they win it will be a revolution.
thực sự là một cuộc cách mạng.
released in March 1987, was a revolution.
Và đây không chỉ là một sự đổi mới- đó là một cuộc cách mạng!
This was more than mere change- this was a revolution.
Vâng thưa ngài, đó sẽ là một cuộc cách mạng!
Yes sir, that will be a revolution!
Nghe có vẻ dễ, nhưng đây là một cuộc cách mạng.
It sounds simple, but it was a revolution here.
Đế ngoài: Sự duy nhất của AF1 là một cuộc cách mạng.
The Outsole: The sole of the AF1 was a revolution.
Giảm cân là một cuộc cách mạng kéo dài.
The stroke is one revolution long.
Định hướng tập trung là một cuộc cách mạng.
Manual focus is like a revolution.
là một cuộc cách mạng về sự không biết.
It is the revolution against ignorance.
Người ta xem đây là một cuộc cách mạng trong dịch vụ ngân hàng.
We saw it as a revolution in the bank industry.
Đây là một cuộc cách mạng trong rất nhiều phương diện”.
This is the Revolution in many ways.”.
Là một cuộc cách mạng trên đường chân trời?
Is an AI revolution on the horizon?
là một cuộc cách mạng về sự không biết.
It has been above all a revolution of ignorance.
Đây đúng là một cuộc cách mạng,” Rabois nói.
This is quite revolutionary," says Rabois.
Đây là một cuộc cách mạng từ trên.”.
It is revolution from above.”.
Nên nó sẽ không phải là một cuộc cách mạng trong.
It is not to be a revolution in IT.
Đây là một cuộc cách mạng cho tôi!
That was a revolution for me!
Đây là một cuộc cách mạng trong kinh doanh.
That is a revolution in business.
Results: 143, Time: 0.0376

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English