LAO in English translation

tuberculosis
bệnh lao
lao phổi
bệnh phổi
mắc lao
plunge
lao
giảm
đẩy
sụt giảm
rơi
chìm
khiến
xuống
mạnh
lao
lào
lão
labor
lao động
nhân công
chuyển dạ
công việc
lao động cưỡng bức
dive
lặn
đi sâu
bổ nhào
nhảy
lao
diving
xuống
work
làm việc
công việc
hoạt động
tác phẩm
công tác
labour
lao động
công
labor
employment
việc làm
lao động
công việc
việc tuyển dụng
javelin
lao
tên lửa javelin
giáo
tuberculous
lao
TB

Examples of using Lao in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tôi lao tới ngăn hắn thoát đi!
I jump ahead to stop him from escaping!
Không vũ trang, tôi lao về phía Carl- san với tất cả sức lực của mình.
Unarmed, I charged towards Carl-san with all my might.
Thụy Điển: xe tải lao vào đám đông ở Stockholm là tấn công khủng bố.
Sweden PM: Truck crash into Stockholm store is terror attack.
Hắn lao vào Thalia và cô ấy dùng khiên để chắn.
He lunged at Thalia and she slammed him with her shield.
Chanh lao phiêu lưu Thời gian.
Lemon Break Adventure Time.
Hãy lao vào công việc bạn tin tưởng bằng tất cả trái tim….
Then throw yourself into some work you believe in with all your heart.
Tôi sẽ lao thẳng vào ngọn lửa…….
I would charge forward within the flames….
Ông lao tới bức tranh gần nhất ông có thể nhìn thấy, một bức Caravaggio.
He lunged for the nearest painting he could see, a Caravaggio.
Cậu lao hết tốc lực về phía cái náo loạn khác mà họ đã tạo ra.
He charged full speed toward the other commotion they had created.
Thế là, Ornn lao vào Volibear và húc sừng vào ông ta.
With that, Ornn charged at Volibear and smashed him with his horns.
Cậu lao thẳng về phía Marian Slingeneyer.
He charged straight toward Marian Slingeneyer.
Tôi lao tới Fenrir để cứu Vali!
I charge towards Fenrir to rescue Vali!
Khi tôi lao thuyền lên bờ
When I crashed the boat on the coast
Anh trai. Khi tôi lao thuyền lên bờ
When I crashed the boat up Yeah,
Hắn lao vào tôi như một con bò điên.
He charged at me like a mad bull.
Đạo luật Tiêu chuẩn Lao động và Đạo luật An ninh Việc làm.
The Labor Standards Act and the Employment Security Act.
Có, sếp! Sau đó lao qua cầu theo thứ tự đội hình.
Yes, sir! Then charge across the bridge in squad order.
Khi tôi lao thuyền lên bờ và cứu mạng cậu.
When I crashed the boat on shore to save your life.
Khi tôi lao thuyền lên bờ
When I crashed the boat up onshore
Sau đó lao qua cầu theo thứ tự của đội hình.
Then charge across the bridge in squad order.
Results: 2658, Time: 0.0527

Top dictionary queries

Vietnamese - English