MÁY ẢNH CÓ THỂ KHÔNG in English translation

camera may not
máy ảnh có thể không
camera might not
máy ảnh có thể không
camera can't

Examples of using Máy ảnh có thể không in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
đôi khi chế độ AF không thể chuyển đủ nhanh và máy ảnh có thể không tiếp tục tập trung vào các chủ thể chuyển động.
subjects with focus mode set to AF-A, sometimes the AF mode cannot switch fast enough and the camera may not continue to focus on the moving subject.
Máy ảnh có thể không chụp được các đối tượng cách hoặc ở gần phần đỉnh,
The camera may be unable to capture subjects within about 60 cm/2 ft from the camera's top,
bạn đang chụp cảnh với điều kiện ánh sáng đặc biệt khó khăn nơi máy ảnh có thể không  vẻ như khóa ở các cài đặt thích hợp để
camera to set the exposure automatically, or if you're shooting a scene with particularly tricky lighting conditions where the camera can't quite seem to lock in on the proper settings to create the proper exposure,
Máy ảnh có thể không chụp được các đối tượng cách hoặc ở gần phần đỉnh,
The camera may be unable to capture subjects positioned 60 cm(2 ft)
bạn đang chụp cảnh với điều kiện ánh sáng đặc biệt khó khăn nơi máy ảnh có thể không  vẻ như khóa ở các cài đặt thích hợp để
camera to set the exposure automatically, or if you're shooting a scene with particularly tricky lighting conditions where the camera can't quite seem to lock in on the proper settings to create the proper exposure,
Máy ảnh có thể không được phép sử dụng bên trong một số tòa nhà.
Camera may not allow to use inside some buildings.
nếu không, máy ảnh có thể không hoạt động được vì nguồn điện bị tắt đột ngột.
AC adapter during the upgrade; otherwise, the camcorder may become inoperable due to the sudden power shutdown.
Khắc phục hiện tượng máy ảnh có thể không khởi động khi một số ống kính siêu tele( EF 300mm F2. 8L IS II USM/ EF
Fixes a phenomenon in which the camera's power may not turn on when a super-telephoto lens(EF 300mm F2.8L IS II USM/ EF 400mm F2.8L IS II USM)
Có thể dễ dàng tạo ra hiệu ứng này khi sương khả năng xuất hiện ở nhiệt độ thấp, chẳng hạn như vào buổi sáng hoặc chạng vạng, nhưng lưu ý rằng ống kính máy ảnh có thể không dễ mờ nếu gió thổi.
This effect can be created easily when mist is likely to occur under a low temperature, such as in the morning or at dusk, but note that the camera lens may not fog easily if there is wind blowing.
Như một kết quả có thể không có đủ máy ảnh sử dụng hoặc họ có thể không được đúng loại máy ảnh hoặc ống kính.
As a result there may not be enough cameras used or they might not be the right kind of cameras or lenses.
Không có máy ảnhkhông thể Reliz ảnh sắc nét trong nhà
No camera is unable to relize decent photos inside without a light source,
Tuy không phải là một ứng dụng máy ảnh có thể chụp không gian toàn cảnh như tên gọi của nó nhưng Camera360 rất nhiều tính năng khác nhau cho thấy đây là một ứng dụng chụp ảnh chuyên nghiệp.
While not a panorama camera app as its name might suggest, Camera360 has several features that clearly show it takes photography seriously.
Máy ảnh có thể không lấy nét như mong muốn trong các trường hợp sau đây.
The camera may not focus as expected in the following situations.
Máy ảnh có thể không thể lấy nét trong những tình huống sau.
The camera may not be able to focus in the following situations.
Trong một số điều kiện chụp, máy ảnh có thể không chọn cài đặt mong muốn.
Under some shooting conditions, the camera may not select the desired settings.
Máy ảnh có thể không được phép sử dụng bên trong một số tòa nhà.
A camera may not be allowed inside some of the buildings.
Máy ảnh có thể không được phép sử dụng bên trong một số tòa nhà.
Camera may not be used inside the buildings.
Máy ảnh có thể không.
The cameras may not.
Máy ảnh có thể không.
Other cameras may not.
Máy ảnh có thể không phát hiện được đối tượng chính thích hợp trong các trường hợp sau.
The camera may not detect the main subject appropriately in the following.
Results: 3397, Time: 0.0202

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English