MỘT SỐ CHUYỆN in English translation

some things
một số điều
một thứ
một việc
một cái
some stuff
vài thứ
một số công cụ
vài chuyện
vài điều
vài việc
vài món
vài đồ
một vài món đồ
một số đồ vật
some stories
một số câu chuyện

Examples of using Một số chuyện in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Có lẽ có một số chuyện, đã được định trước từ lâu.
Little things that probably should have been fixed a long time ago.
một số chuyện Google không thể theo kịp.”.
There are a few things that Google can't keep up on.”.
một số chuyện đột xuất ở nhà của tôi.
So there was some violence in my home.
Tôi cũng đã đọc một số chuyện trong cuốn sách này.
Even I learned a few things in this book.
một số chuyện cháu cần biết.”.
There are certain things you need to know.”.
Ờ có một số chuyện mình muốn bàn với cậu luôn!
There are a few things I really want to talk to her about too!
Tôi thích một số chuyện, ghét một số chuyện khác.
You must have loved some of the things and hated other things..
Một số chuyện xảy ra gần đây.
Some of the things that have been happening lately.
một số chuyện trong đời, ta nên thấy biết ơn vì chúng.
It's one of the few things in life I have to be thankful for.
Joyce, trên đời có một số chuyện bị muộn cũng chả sao.
Joyce, there are certain things one can be late to in life.
Mẹ cháu chỉ phải xử lý một số chuyện. Được chứ?
She just has to deal with some stuff, okay?
Cậu phải cố gắng cho tới khi chúng ta hoàn tất một số chuyện.
So you have to be patient until I have worked out a few things.
Điểm 3: Hãy cho qua một số chuyện.
Point 3: Let Some Things Go.
Ta nhắc đến những chuyện này chỉ muốn cho các ngươi biết một số chuyện.
I put this in to let you know a few things.
Không, không có gì, chỉ là nghĩ đến một số chuyện.".
No, no, just thinking about a few things.”.
Tôi lại lẩm bẩm kể thêm một số chuyện.
I get excited again about some things.
Hắc nương, ta muốn nói rõ ràng một số chuyện.".
Daron, I just want to be clear about a few things.”.
Appa, chúng ta cần phải làm rõ một số chuyện.
Moata, let me clear a few things up.
ta đi xử lý một số chuyện.”.
I'm going out to deal with some affairs.”.
Hắn muốn thẳng thắn một số chuyện.
But he's keen to set a few things straight.
Results: 196, Time: 0.0334

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English