MỜ ÁM in English translation

shady
mờ ám
râm
râm mát
bóng mát
rợp bóng
rợp bóng mát
bóng mờ
bóng tối
shadowy
bóng tối
mờ ám
tối tăm
mờ ảo
đen tối
bí ẩn
u ám
mờ nhạt
bóng mờ
mờ tối
murky
âm u
u ám
tối tăm
mờ ám
đục
mờ mịt
đen tối
mù mờ
vùng
murkyky
opaque
mờ đục
mờ
không rõ ràng
không minh bạch
không
fishy
tanh
đáng nghi
mờ ám
đáng ngờ
ám muội
khả nghi
có mùi
mùi
murkier
âm u
u ám
tối tăm
mờ ám
đục
mờ mịt
đen tối
mù mờ
vùng
murkyky

Examples of using Mờ ám in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Để tìm hiểu chuyện gì đã xảy ra giữa Beretta và Enfield, những gì nói chung đang diễn ra liên quan tới các phe phái mờ ám này, bạn sẽ phải chơi game.
To find out what happened between Beretta and Enfield, and what's going on generally with all these shadowy factions, you will have to play the game.
đã được thả như một phần của một thỏa thuận mờ ám.
suggesting instead he was released as part of an opaque deal.
có kết quả bất bình đẳng, hẳn là có đặc quyền da trắng xấu xa, mờ ám.
that is quashing people of other colors. if there's inequality of outcome, According to the left, there must be some shadowy, evil white privilege.
cảnh sát da trắng, dưới điều kiện mờ ám.
after the killing of an African-American teenager by a white police officer, under murky circumstances.
có điều mờ ám trong tiến trình hợp đồng.
block the contract, alleging that there was something fishy about the contract process.
Bệ phóng mới còn là một ví dụ khác về bản chất cố tình tạo ra sự mờ ám cho kho vũ khí hạn nhân của Đảng cộng sản Trung Quốc( ĐCSTQ).
The new launcher is yet another example of the intentionally opaque nature of the Chinese Communist Party's(CCP) nuclear weapons arsenal.
Nhiều công ty tư nhân ở Trung Quốc thường dựa vào tài chính bóng tối, các hình thức cho vay mờ ám được giữ ngoài bảng cân đối chính thức của các ngân hàng.
Many private companies in China typically rely on shadow financing, murky forms of lending that are kept off banks' official balance sheets.
Cuộc tấn công của Anonymous với Stratfor càng trở nên mờ ám bởi một tuyên bố đăng truyền trên mạng nói rằng nhóm này không chịu trách nhiệm cho hành động này.
The Anonymous attack on Stratfor was made murkier by a disclaimer posted on the Internet saying the group isn't responsible for the action.
Nhưng câu chuyện đã trở nên có chút mờ ám, theo lời luật sư cũ của Jocelyn.
But the story gets a little murkier, according to her former lawyer.
Ít ra cũng có một trường hợp có đủ chứng liệu của Blackstone đang đi vào lãnh địa pháp lý mờ ám.
There's also at least one documented case of Blackstone moving into murkier legal territory.
Vì vậy, Facebook đã bán hàng ngàn quảng cáo cho một công ty Nga mờ ám đang cố gắng gây ảnh hưởng đến cử tri xung quanh cuộc bầu cử tổng thống Mỹ năm 2016.
So Facebook reportedly sold thousands of ads to a shady Russian company trying to influence voters around the 2016 U.S. presidential election.
Tuy nhiên, tôi sinh ra trong một gia đình nhỏ mờ ám sử dụng ma thuật và điều khiển những con rối bằng gỗ được gọi là Marren Clan.
However, I was born in a shady minor family that used magic and controlled wooden puppets called the Marren Clan.
Có nghĩa là Niklaus đã làm gì đó mờ ám. và anh ấy không thất hứa,
Which means niklaus has done something dastardly and klaus-like. Elijah is not just any vampire,
Giờ đây, Hunt đi theo một tổ chức lừa đảo mờ ám và chết chóc có tên là Syndicate.
Now on his own, Hunt goes after a shadowy and deadly rogue organization called the Syndicate.
Và tiếp đến các ông đã có những gì mà có lẽ tôi gọi là khía cạnh bóng đêm của vụ án này, kết quả mờ ám của một tội phạm tâm thần”.
And then you have what I may call the night side of this case, the dark workings of a criminal mentality.”.
Bộ Ngoại giao Trung Quốc bác thông tin về kế hoạch thay thế bà Lam và cho rằng đây là tin đồn chính trị có động cơ mờ ám.
China's foreign ministry said reports there are plans to replace Ms Lam was political rumour with ulterior motives.
Logic tương tự cũng được áp dụng khi tham gia vào một vụ kinh doanh mờ ám nhưng sinh lợi hoặc dính líu vào mối quan hệ ngoài hôn nhân.
The same logic applies to participating in a shady, but lucrative, business deal or engaging in a marital infidelity.
Hãy ghi nhớ nếu bạn đang ghi dữ liệu vào một ngày đặc biệt tối hoặc mờ ám.
Make a note if you're recording information on a shady or dark particularly day.
Chưa có đủ chứng cứ để chứng minh các lý thuyết âm mưu cho rằng Kremlin hay một kẻ đầu sỏ chính trị lưu vong mờ ám đứng đằng sau vụ giết người này.
There has not been sufficient proof to substantiate conspiracy theories that the Kremlin or a shady exiled oligarch was behind the murder.
Điều duy nhất tôi nghĩ ra là ngày trước Silver có gã luật sư mờ ám.
Silver had this shady-ass attorney. The only thing I can think of is, back in the day.
Results: 399, Time: 0.0382

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English