NON in English translation

young
trẻ
nhỏ
thanh niên
non
thiếu
chàng trai trẻ
tuổi
còn
non
không
phi
premature
sớm
non
yểu
còn quá sớm
ca
trẻ
preterm
non
sớm
trẻ sinh non
sinh
new
mới
tân
early
sớm
đầu
baby
em bé
con
đứa bé
trẻ em
đứa trẻ
cưng
em yêu
trẻ
trẻ sơ sinh
small
nhỏ
ít
immature
chưa trưởng thành
non nớt
non
thiếu chín chắn
trẻ con
chưa
chưa chín chắn
thiếu trưởng thành
còn non trẻ
juvenile
vị thành niên
thiếu niên
chưa thành niên
non
thanh niên
chưa trưởng thành
trẻ
con
thành

Examples of using Non in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Có vẻ ngoài trông non choẹt. Một trong các chương trình cần sử dụng các nhân viên.
One of these programs involves the use of young, immature-seeming officers.
Có vẻ ngoài trông non choẹt. Một trong các chương trình cần sử dụng các nhân viên.
Involves the use of young, immature-seeming officers. One of these programs.
Các chồi non của năng lượng xanh hình thành trước hạt.
The young green shoots of power that form before the grain.
Vẫn còn non. Chúng sẽ ngon lành.
Still green. They will be all right.
Không, con non về bằng máy bay.
No, we brought the infant back on the plane.
Cây bụi thường xanh với chồi non xanh, lá tròn, xanh và sáng bóng.
Evergreen shrub with the young green shoot, rounded leaves, green and shiny.
Leonardite mỏ than bùn than non axit humic Trung Quốc Nhà sản xuất.
Leonardite mine peat lignite humic acid China Manufacturer.
I- sa 53: 2- Người đã lớn lên trước mặt Ngài như một cây non;
Isa 53:2- For He shall grow up before Him as a tender plant.
Những cây măng tây non đã lên.
The baby asparagus are out.
Gay Chim non Hôn.
Twink Kissing Amateur.
Gay Chim non Hôn.
Twink Amateur Kissing.
Thích hợp để đốt than bitum, than non và than bùn.
Suitable for burning bituminous coal, lignite and peat.
Câu hỏi: Nếu bạn chạm vào chim non, chim mẹ sẽ bỏ nó?
Argument: If you touch a baby bird, the mother will abandon it?
Chú là một con đực non.
He was a young male.
Tớ là sư tử cái đói khát còn cậu là linh dương non.
I'm a hungry lioness and you're a baby gazelle.
Thường được gọi là“ không mẫu mực”( non standard problems).
It is often called the“non-standard standard”.
Sản xuất nón hip hop, non….
Celebrated hip-hop producer, No….
Và cô ấy khoẻ như ngựa non.
She was as healthy as the proverbial horse.
Một số người còn rất non.
Some of these guys are very green.
Anh ta, uh… non.
He is, uh… green.
Results: 2517, Time: 0.0673

Top dictionary queries

Vietnamese - English