TÔI CỐ GIỮ in English translation

i try to keep
tôi cố gắng giữ
tôi muốn giữ
tôi đang cố giữ
tôi cố giúp
i try to stay
tôi cố gắng giữ
tôi cố gắng sống
tôi cố gắng tránh
i tried to keep
tôi cố gắng giữ
tôi muốn giữ
tôi đang cố giữ
tôi cố giúp
i tried to remain

Examples of using Tôi cố giữ in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tôi cố giữ nó trong một thời gian.
So I'm trying to keep it to a time.
Tôi cố giữ bình tĩnh.
I am trying to remain calm.
Tôi cố giữ gương mặt mình bất động.
I have tried holding my face straight.
Tôi cố giữ lấy cái đầu.
I do try to keep my head.
Tôi cố giữ nó trong một thời gian.
Trying to keep it for a while.
Nhưng tôi cố giữ sự điềm đạm.
But I try to maintain optimism.
Tôi cố giữ từng phút giây.
I try to capture every minute♪.
Tôi cố giữ liên lạc với Betsy trong nhiều năm;
I have tried to keep in touch with Betsy over the years;
Tôi cố giữ vững tình trạng hiện tại.
I do try to keep current.
Tôi cố giữ đội tác chiến lại…
I tried holding the SWAT guys back,
Tôi sẽ cố giữ cô ta, nhưng tôi không hứa được đâu.
I-I will try to restrain her, but I can't promise.
Đây là một nguyên tắc nhỏ tôi cố giữ.
This is a little rule I try to stick with.
Cô ấy liếc nhìn tôi,tôi cố giữ mắt cô ấy.
She glanced over, and I tried to hold her eyes.
Tôi cố giữ điều đó làm động lực của mình mỗi khi bước ra sân đấu cho dù đó là tập luyện hay là một trận đấu thật sự.
I try to keep that as my motivation when I step out on the field every day whether it's practice or a game.
Tôi cố giữ cho tư tưởng của mình được thanh tịnh và thuần khiết nhất có thể.
I try to keep my thoughts as pure and clean as possible.
Chỉ là tôi cố giữ gã đừng gây ra chuyện rắc rối cho tôi..
What it really means is I try to keep him out of as much trouble as he inflicts on me.
Chỉ là tôi cố giữ gã đừng có gây ra chuyện rắc rối cho tôi..
It means I try to keep him out of as much trouble as he inflicts on me.
Hình như ông đã nhìn ra một khoảng cách nhất định mà tôi cố giữ giữa tôi và họ.
You can see that I try to keep a fence between me and them.
Tôi cố giữ những người Oompa Loompa ở yên trong đầu lúc lảo đảo bước ra khỏi phòng ngủ tìm Alex.
I struggle to keep the Oompa Loompas at bay as I stagger out of the bedroom, searching for Alex.
Tôi cố giữ cho nội dung thật nhẹ nhàng”,
I try to keep it light,” she said.”I try to keep it acceptable
Results: 61, Time: 0.0374

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English