TỔNG KẾT in English translation

summary
tóm tắt
tóm lại
tổng kết
tóm lược
dung
bản
tóm tắt nội dung
vắn tắt
summative
tổng kết
tổng hợp
tóm tắt
summarize
tóm tắt
tổng hợp
tổng kết
tóm lược
đúc kết
tóm gọn
tóm lại
summation
tổng kết
tổng hợp
tóm tắt
sum up
tổng hợp
tóm tắt
tổng kết
tóm gọn
tóm lại thành
summarized
tóm tắt
tổng hợp
tổng kết
tóm lược
đúc kết
tóm gọn
tóm lại
summed up
tổng hợp
tóm tắt
tổng kết
tóm gọn
tóm lại thành
summarised
tóm tắt
tổng hợp
tổng kết
wrap-up
kết thúc
tổng kết
summarizing
tóm tắt
tổng hợp
tổng kết
tóm lược
đúc kết
tóm gọn
tóm lại
summing up
tổng hợp
tóm tắt
tổng kết
tóm gọn
tóm lại thành
summarizes
tóm tắt
tổng hợp
tổng kết
tóm lược
đúc kết
tóm gọn
tóm lại
sums up
tổng hợp
tóm tắt
tổng kết
tóm gọn
tóm lại thành
summarises
tóm tắt
tổng hợp
tổng kết
summarising
tóm tắt
tổng hợp
tổng kết
summaries
tóm tắt
tóm lại
tổng kết
tóm lược
dung
bản
tóm tắt nội dung
vắn tắt
summarise
tóm tắt
tổng hợp
tổng kết

Examples of using Tổng kết in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Hội nghị tổng kết tại Nam Định.
Conference to summarize in….
Tổng kết có một là nói.
To sum up to have one's say.
Tác nhân gây mê: tổng kết của hiệu ứng cardiodepressive;
Anesthetic agents: the summation of the cardiodepressive effect;
Tổng kết tính cách người Trung Hoa là việc không dễ.
To sum up the Chinese character is not easy.
D15 sẽ được tổng kết.
cells D4:D15 will be summed.
Một trong những kiến trúc sư, Brian Malarkey, của Kirksey, tổng kết nó lên như vậy.
One architect, Brian Malarkey, of Kirksey, sums it up so.
Chúng tôi đã tổng kết giá đầy đủ cho mỗi cấu hình bên dưới(
We have summarized the full prices per configuration below(and you can find full specs
Hôm nay chúng tôi đã tổng kết một số lỗi phổ biến của xe đạp Helmet,
Today we have summed up some of the common errors of Bicycle Helmet, we all have
Bằng cách kết hợp các sinh vật trong logo Puma, công ty đã tổng kết đầy đủ về sản phẩm của mình thành một bản sắc mạnh mẽ.
By incorporating the creature in the Puma logo, the company has summarized the complete meaning of its products into a powerful identity.
CPU information: Đây là tổng kết sử dụng CPU trên điện thoại qua giai đoạn thu thập cuối cùng.
CPU information- This is the summary of all CPU usage on the phone over the last collection period.
Có thể nói, Tướng Giáp đã tự tổng kết Chiến tranh Việt Nam vào năm 1997 khi ông gặp lại đối thủ cũ của mình, Robert McNamara.
May be it was Giap himself who summed up the Vietnam war in 1997, when he met his erstwhile opponent Robert McNamara.
Kinh nghiệm thực tế của các chuyên gia được tổng kết trong mục“ It' s my job” mang đến một cái nhìn chân thực& sâu sắc về ngành Tài chính.
The practical experience of experts is summarized in the"It's my job" section and provides a deep and authentic look at finance.
Đánh giá tổng kết lớp 11 không được thiết kế là kiểm tra tuyển sinh đại học.
The 11th grade summative assessment is not designed to be a college admissions test.
Tổng kết tám thôn thí điểm SAEMAUL UNDONG,
Summary of SAEMAUL UNDONG eight pilot villages,
biểu đồ phân tán bên dưới thể hiện điểm tổng kết của một trang.
given a score based on 17-35 guidelines, and the below scatter plot represents the summarized score of one site.
Nếu có thực sự một lỗi trong báo cáo tổng kết, những nhà thống kê của WVB sẽ thực hiện như sau.
If there is indeed a material error in summation in the report, WVB statisticians act as follows.
Saints Row IV nhận được một số phiên bản limited và tổng kết, và đã bị cấm một thời gian ngắn tại Úc.
Saints Row IV received several limited and summative edition releases, and was briefly banned in Australia.
Theo tổng kết, với kỹ năng sử dụng phần mềm, khoảng 70% công
In summary, for software skills, over 70% of architecture jobs require Revit skills,
chúng tôi sau đó tổng kết dữ liệu theo số lượng các nhà đầu tư hàng đầu.
of rounds for which lead investors are listed, we then summarized that data by the count of those lead investors.
Triết lý của ông thường được tổng kết qua câu nói:“ Hãy theo đuổi hạnh phúc của bạn.”.
His philosophy is often summarised by his phrase:“Follow your bliss.”.
Results: 578, Time: 0.0408

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English