TỚI ANH TA in English translation

he
ông
hắn
to him
với anh ta
với ông
với ngài
với hắn
với nó
với cậu ấy
cho hắn
với chàng
với họ
on him
vào anh ta
vào ngài
vào anh ấy
vào hắn
về hắn
vào ông
trên người
vào nó
vào cậu ấy
trên nó
his
ông
mình
until he
cho đến khi ông
cho đến khi anh
cho đến khi cậu
cho tới khi hắn
cho đến khi gã

Examples of using Tới anh ta in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Chưa từng nghe tới anh ta. Saxon Baker?
Saxon Baker? Never heard of him.
Tôi đã nghe nói tới anh ta chưa nhỉ?
Should I have heard of him?
Đi! Tới chỗ anh ta!
Go! Get him!
Ta chưa từng nghe tới anh ta. Sam Weiss.
Sam Weiss. I have never heard of him.
Tôi chưa đụng tới anh ta, tôi thề đấy.
I never touched him, man, I swear.
Có lẽ lần tới anh ta sẽ suy nghĩ trước khi anh ta lừa dối.
Maybe next he will think before he cheats.
Không ảnh hưởng nhiều tới anh ta trong vụ án.
It did not strike him so much in his own case.
Chúng tôi sẽ đặc biệt chú ý tới anh ta.”.
We will pay special attention to her.".
Nhưng có vẻ cả hai đều không để ý tới anh ta.
However, the two don't seem to notice him.
Có lẽ… lần này không liên quan tới anh ta.".
Maybe… no, this has nothing to do with him.".
Có thể chúng ta sẽ lại cần tới anh ta.
Maybe I'm going to need him again.
Truyện tiếp theo sẽ tới anh ta đó.
The next story is up to him.
Wir haben an ihn gedacht: Chúng tôi đã nghĩ tới anh ta.
We thought we had him thinking about.
Tim không bao giờ từng nghe tới anh ta.
Tim would never have heard of him.
Có lẽ nên nhờ một người nào đó để mắt tới anh ta.
Which probably means someone should keep an eye on him.
Chà, từ bây giờ chúng ta nên để mắt tới anh ta…”.
Well, for now, we should keep an eye on him…”.
Thật khó để có thể đưa được ý tưởng này tới anh ta.
It's hard to get that idea across to him.
Derek không thèm quan tâm tới anh ta.
Derek didn't care about him.
Terry cũng biết tôi quan tâm tới anh ta.
Dean knows that I care about him.
Lúc đầu bạn gái cậu không thèm nhìn tới anh ta.
Initially his son couldn't look at him.
Results: 123, Time: 0.0664

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English