TỪNG NGÀY in English translation

every day
mỗi ngày
hàng ngày
hằng ngày
từng ngày
day-by-day
từng ngày
hàng ngày
ngày qua ngày
mỗi ngày
từ từ hằng ngày

Examples of using Từng ngày in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Hăy tận dụng từng ngày!
Take advantage of each day!
Nhưng điều đó không thể ngăn cản chúng ta vượt lên từng ngày.
But that doesn't stop us from going each year.
Những suy nghĩ đó hối thúc tôi từng ngày.
That thought spurs me on every day.
Bố là người ghi lại những khoảnh khắc đáng nhớ nhất của con qua từng ngày.
I wrote down my most memorable moment from each day.
Anh tự bán mình, anh bán anh, từng ngày từng ngày.
And you convince you, as you sell yourself every day, every day, every day..
Kích thước sa mạc Sahara đang tăng lên từng ngày.
The Sahara desert is increasing every month.
Hạnh phúc những thứ em đem từng ngày.
Be happy with what each day brings.
Em hạnh phúc lắm và mong chờ từng ngày.
I was very happy and looked forward to each day.
Nó đã dần lớn từng ngày cùng anh.
It grew with every day I spent with you.
Jackpot của xổ số Powerball đang tăng giá trị hấp dẫn từng ngày.
Powerball lottery jackpot is increasing the value of each day.
Hãy tận dụng từng ngày!
Take advantage of each day!
Các hoạt động của học sinh sẽ được giám sát từng ngày.
Each student's performance will be monitored every week.
Bạn nhạt nhòa từng ngày.
You fade with each day.
Mầm xanh lớn từng ngày.
Big Blue every time.
Lịch trình công tác chi tiết từng ngày làm việc.
Detailed logging of each days work.
Bài học của từng ngày.
Of each day's lesson.
Thánh- Linh đưa tôi từng bước, từng ngày.
God has laid out for me.✞ Each day, each step.
Có biết rằng tôi đợi từng ngày?
But you know what I looked forward to every day?
Một bộ máy theo dõi bạn từng giờ từng ngày.
A machine that spies on you every hour of every day.
Vụ này không ngừng thay đổi từng ngày.
This case has been changing as the days have gone by.
Results: 1245, Time: 0.0324

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English