THỐNG TRỊ TRONG in English translation

dominate in
chiếm ưu thế trong
thống trị trong
dominant in
chiếm ưu thế trong
thống trị trong
chi phối trong
nổi trội trong
nổi bật trong
dominance in
sự thống trị trong
thống trị trong
ưu thế tại
thống lĩnh trong
reign in
ngự trị trong
cai trị trong
thống trị trong
triều đại trong
rules in
quy tắc trong
cai trị trong
quy luật trong
luật lệ trong
rule trong
nguyên tắc trong
quy định tại
ngự trị trong
domination in
thống trị trong
dominates in
chiếm ưu thế trong
thống trị trong
dominated in
chiếm ưu thế trong
thống trị trong
dominating in
chiếm ưu thế trong
thống trị trong

Examples of using Thống trị trong in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Đó là cuộc chiến của hai siêu cường để thống trị trong một thế giới ngày càng phân cực.
It's about two superpowers fighting for dominance in an increasingly polarised world.
Người chơi Fortnite vĩ đại nhất còn sống cũng cân nhắc về việc các quốc gia sẽ thống trị trong các trò chơi video tại Thế vận hội….
The greatest Fortnite player alive also weighs in on what countries would dominate in video games at the Olympics….
Luật được cho là giúp các nhà phát triển Nga cạnh tranh tốt hơn với các công ty công nghệ nước ngoài đang thống trị trong nước.
The law allegedly assists Russian developers better vie against the foreign tech companies that presently rules in the country.
Triết học phân tích là một phong cách triết học đã trở nên thống trị trong thế giới phương Tây vào đầu thế kỷ 20.
Analytic philosophy(sometimes analytical philosophy) is a style of philosophy that became dominant in the Western world at the beginning of the 20th century.
Bắc Kinh cho biết, chính phủ đã nâng cao quyền thống trị trong vài năm qua.
says Yao Yang of Peking University, the government has been increasing its dominance in the past couple of years.
Đây là một cảnh báo với thế giới rằng trong điều kiện hiện nay để đạt được một lợi thế đơn phương và thống trị trong lĩnh vực vũ trang, là điều không thể.
This is a warning to the world that in modern conditions achieving a unilateral advantage and domination in arms is impossible.
Thực hiện các lời khuyên SEO bất động sản này sẽ giúp bạn xây dựng một nền tảng vững chắc để bạn thống trị trong tìm kiếm địa phương.
Implement these real estate SEO tips will help you build a strong foundation that will help you dominate in local search.
còn là người thống trị trong vở kịch nói chung của đội mình.
Frenchman is such a tremendous footballer, but that he is so dominant in his team's general play.
Xem Merchant( 1980) để biết thêm chi tiết về các đề tài kiểm soát và thống trị trong toán học và khoa học phương Tây.
See Merchant(1980) for a detailed analysis of the themes of control and domination in Western mathematics and science.
Trong khi đó, Washington đang tiếp tục thành lập binh chủng mới mang tên Lực lượng quân sự không gian với mục đích đảm bảo cho nước Mỹ thống trị trong vũ trụ.
Meanwhile, Washington is proceeding with the creation of Space Force, a new branch of the US military aimed at ensuring US dominance in space.
Luật được cho là giúp các nhà phát triển Nga cạnh tranh tốt hơn với các công ty công nghệ nước ngoài đang thống trị trong nước.
The law supposedly helps Russian developers better compete with the foreign tech firms that now dominate in the nation.
Microsoft Windows thống trị trong thị phần máy tính cá nhân cùng với môi trường desktop của nó.
Microsoft Windows dominates in marketshare among personal computers with a desktop environment.
Luật được cho là giúp các nhà phát triển Nga cạnh tranh tốt hơn với các công ty công nghệ nước ngoài đang thống trị trong nước.
The law supposedly helps Russian developers better compete with the foreign tech firms that currently dominate in the nation.
Phản ứng nhánh I proton- proton thống trị trong các ngôi sao kích thước của Mặt Trời hoặc nhỏ hơn.
The proton-proton chain reaction dominates in stars the size of the Sun or smaller.
Yilong Máy móc thống trị trong sản xuất lốp xe đến nhà máy dầu từ năm 2008, giúp hơn 1000 khách hàng kiếm được lợi nhuận tốt.
ZhongMing Machinery dominated in Tyre to Oil Plant Manufactureing since 2008, help more than 1000 customers earn good profit.
Gặp gỡ những người lâu năm quyền lực thống trị trong thế giới thời trang và phim ảnh.
Meet the power perennials dominating in the worlds of fashion and film now.
Khả bóng đá đã thống trị trong những năm gần đây
Possession soccer has dominated in recent years
Có một điều gì đó vô cùng đặc biệt khi người phụ nữ thống trị trong thế giới của đàn ông.
There's something so special about a woman who dominates in a man's world.
Nó cũng đã thống trị trong ngành công nghiệp machinebuilding và aero- spacebuilding kể từ năm 1950.
It has also dominated in the machinebuilding and aero-spacebuilding industry since the 1950s.
Tạo một tập hợp các màu thương hiệu sẽ thống trị trong hồ sơ Instagram của bạn.
Create a set of branding colors which will be dominating in your Instagram profile.
Results: 154, Time: 0.0505

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English