TOÀ in English translation

court
tòa án
toà án
sân
phiên tòa
triều
phiên toà
see
thấy
xem
gặp
nhìn
coi
chứng kiến
building
xây dựng
tòa nhà
toà nhà
chế tạo
tạo
tạo dựng
tribunal
tòa án
toà án
phiên tòa
tòa trọng tài
hội đồng trọng tài
tòa tài phán
PCA
tòa án xét xử
xét xử
toà trọng tài
judge
thẩm phán
phán xét
đánh giá
quan tòa
xét đoán
giám khảo
phán đoán
xét xử
chánh án
quan toà
trial
thử nghiệm
phiên tòa
xét xử
dùng thử
phiên xử
thử thách
phiên toà
phiên tòa xét xử
tòa án
xử án
for the courthouse
of justiciary
toà
arraignment
courts
tòa án
toà án
sân
phiên tòa
triều
phiên toà
buildings
xây dựng
tòa nhà
toà nhà
chế tạo
tạo
tạo dựng
judges
thẩm phán
phán xét
đánh giá
quan tòa
xét đoán
giám khảo
phán đoán
xét xử
chánh án
quan toà
seen
thấy
xem
gặp
nhìn
coi
chứng kiến

Examples of using Toà in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Sẽ không phải ra toà, tôi lo rồi.
It's not going to trial, I got it.
Sẽ không phải ra toà, tôi lo được.
It's not going to trial, I got it.
Nhưng trong toà lời thề ràng buộc bởi pháp luật.
Inside the courtroom, an oath is granted power by the law.
Nếu các bạn ra toà, hầu như chắc chắn sẽ thua.
If you go to trial, you will most likely lose, and Craig goes to prison for decades.
Và nếu hai người ra toà, thằng nhỏ sẽ bị lôi vào.
And if you guys go to court, he's going to get pulled into it.
Nếu vụ này ra toà, tôi không đảm bảo sẽ thắng.
I can't guarantee a win. If this thing goes to trial.
Dùng nó mà không phải ra toà. Vậy cậu phải tìm ra cách.
To use it not in court. Well, then you have to figure out a way.
Vậy thì tôi sẽ xin Toà quyết định. Không được.
Then I formally request a court decision. I will not.
Nếu vụ này ra toà, tôi không đảm bảo sẽ thắng.
If this thing goes to trial, I can't guarantee a win.
Toà công lý¶ 21.
The House of Justice¶21.
Soo Yung, cha cô đang phát biểu trước toà khi ông bị bắn.
Soo Yung, your father was addressing a court before he was shot.
Sử dụng các phím mũi tên hoặc Toà để di chuyển và nhảy.
Use the arrow-keys or WAD to move and jump.
Nếu tìm được, chúng tôi sẽ đưa anh ta ra toà.
And when we find him, we will bring him to justice.
Bằng chứng khi ra toà.
A piece of evidence that will hold up in court.
Liệu tôi có phải ra toà để giải quyết?
Do I need to appear in Court to resolve this?
Cô phải đưa vụ này ra toà.
You have to take this to trial.
Đừng tranh cãi với toà!
Don't argue with the judge!
Uber và Waymo cuối cùng cũng đã đưa nhau ra toà.
Uber and Waymo are finally going to trial.
Ngày 29/ 6/ 2009, Madoff bị Toà Án xử 150 năm tù ngồi.
On June 29, 2009, Madoff was sentenced to 150 years of imprisonment by the court.
Chương 3- Luật pháp và Toà án.
Chapter 3- The courts and the judiciary.
Results: 1137, Time: 0.0667

Top dictionary queries

Vietnamese - English