Examples of using Trò chuyện với họ in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Tôi trò chuyện với họ qua những bài hát của họ. .
Trò chuyện với họ về lời khuyên để thành công.
Nghe, trò chuyện với họ?
Trò chuyện với họ, nghe họ cười.
Vậy anh trò chuyện với họ, như kiểu họ là bạn anh á?
Trò chuyện với họ cũng có thể giúp bạn vượt qua nỗi sợ của mình.
Bạn sẽ thấy vui vẻ khi được dành thời gian trò chuyện với họ.
Thường thì tôi chỉ đơn giản là đi vào bên trong và trò chuyện với họ.
Hãy hỏi để có thể được trò chuyện với họ.
Bạn nóng lòng muốn được lại gần và trò chuyện với họ?
Tôi thấy rất hào hứng khi được trò chuyện với họ.
Tôi rất hào hứng khi trò chuyện với họ.
Tôi có cơ hội được chụp hình và trò chuyện với họ.
Tôi có cơ hội được chụp hình và trò chuyện với họ.
Tôi rất hào hứng khi trò chuyện với họ.
Hãy để họ biết rằng bạn đang chào đón và muốn trò chuyện với họ.
Cả hai đều không chịu đáp lại khi tôi cố trò chuyện với họ.
Cho người khác thấy bạn đang thích thú khi trò chuyện với họ 32.
Tôi rất hào hứng khi trò chuyện với họ.