TRÒ CHUYỆN VỚI HỌ in English translation

talk to them
nói chuyện với họ
trò chuyện với họ
thảo luận với họ
gặp họ
bàn với họ
đối thoại với họ
hỏi họ
hãy cho họ
chat with them
trò chuyện với họ
chat với họ
nói chuyện với họ
conversing with them
conversations with them
talking to them
nói chuyện với họ
trò chuyện với họ
thảo luận với họ
gặp họ
bàn với họ
đối thoại với họ
hỏi họ
hãy cho họ
chatting with them
trò chuyện với họ
chat với họ
nói chuyện với họ
talked to them
nói chuyện với họ
trò chuyện với họ
thảo luận với họ
gặp họ
bàn với họ
đối thoại với họ
hỏi họ
hãy cho họ
conversed with them

Examples of using Trò chuyện với họ in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tôi trò chuyện với họ qua những bài hát của họ..
I feel like I am talking to them through my songs.
Trò chuyện với họ về lời khuyên để thành công.
Talk to him about trying to get advice.
Nghe, trò chuyện với họ?
You know, talk with them?
Trò chuyện với họ, nghe họ cười.
Talk with them, hear them laugh.
Vậy anh trò chuyện với họ, như kiểu họ là bạn anh á?
So you have conversations with them, like they're your pals?
Trò chuyện với họ cũng có thể giúp bạn vượt qua nỗi sợ của mình.
Talking with someone else can help you overcome your own fears.
Bạn sẽ thấy vui vẻ khi được dành thời gian trò chuyện với họ.
You'd be thrilled to spend time talking with them.
Thường thì tôi chỉ đơn giản là đi vào bên trong và trò chuyện với họ.
You could usually just walk in and talk to him.
Hãy hỏi để có thể được trò chuyện với họ.
Ask them if you can talk with them.
Bạn nóng lòng muốn được lại gần và trò chuyện với họ?
Did you get close and try to talk to them?
Tôi thấy rất hào hứng khi được trò chuyện với họ.
I was excited to talk to them.
Tôi rất hào hứng khi trò chuyện với họ.
I was excited to talk to them.
Với những người mà bạn biết, bạn có thể trò chuyện với họ.
The ones whom you are missing you can talk with them.
Tôi có cơ hội được chụp hình và trò chuyện với họ.
I was able to take pictures and talk with them.
Tôi có cơ hội được chụp hình và trò chuyện với họ.
We all got a chance to take pictures and talk with him.
Tôi rất hào hứng khi trò chuyện với họ.
I was excited to talk with them.
Hãy để họ biết rằng bạn đang chào đón và muốn trò chuyện với họ.
Let them know that you are ready and wanting to converse with them.
Cả hai đều không chịu đáp lại khi tôi cố trò chuyện với họ.
Both of them do not respond when I try to talk to them.
Cho người khác thấy bạn đang thích thú khi trò chuyện với họ 32.
Show others that you are enjoying the conversation with them.
Tôi rất hào hứng khi trò chuyện với họ.
I am really excited to talk to them.
Results: 243, Time: 0.0428

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English