trong phối hợptrong khớpchung trongtrong hợp táctại phần
Examples of using
Trong hợp tác
in Vietnamese and their translations into English
{-}
Colloquial
Ecclesiastic
Computer
Tướng Khánh bày tỏ sự đánh giá cao của mình về vai trò Lockheed Martin trong hợp tác với Việt Nam trong lĩnh vực công nghệ thông tin.
General Khanh expressed his appreciation for Lockheed Martin's role in cooperating with Vietnam in the field of information technology.
Trung Quốc cũng mong muốn hai bên sẽ thực hiện những bước tiến“ lớn lao” trong hợp tác phát triển về tài nguyên ở Biển Đông Trung Quốc, ông Qin cho hay.
China hoped that the two sides would take a"substantive" step forward in joint resources development in the East China Sea, Qin said.
Trong hợp tác, hành vi của các phía là nhằm mục đích giải quyết vấn đề và loại bỏ bất đồng hơn là dung nạp các quan điểm khác nhau.
In collaborating, the intention of the parties is to solve a problem by clarifying differences rather than by accommodating various points of view.
đắt tiền để hoạt động, nhưng trong hợp tác với các công nghệ khí tự nhiên là rất, rất hứa hẹn.
to be used and expensive to operate, but in co-operation with natural gas technology are very, very promising.
ACBSP) mức độ quản lý được cung cấp trong hợp tác với Trường Kinh doanh Suffolk và Trường Maastric…+.
is triple internationally accredited(AMBA, IACBE and ACBSP) management degree offered in partnership with the Suffolk Business Schoo…[+].
Các triệu chứng chính của fibromyalgia là đấu thầu điểm xung quanh cơ thể trong hợp tác khu vực, và các cơ bắp.
The main symptom of fibromyalgia is tender points around the body in joint areas, and in the muscles.
Các Trung tâm Đại học của Westfjords cung cấp chương trình này trong hợp tác với trường Đại học Akureyri.
The University Centre of the Westfjords offers this programme in co-operation with the University of Akureyri.
ABI College cung cấp Bằng MA Thạc sĩ trong lãnh đạo và quản lý trong hợp tác với trường Đại học St Mark& St John.
ABI College offers a Master's Degree MA in Leadership and Management in partnership with University of St Mark& St John.
Nó sẽ hoạt động dưới cái tên" Bucerius Law School Thạc sĩ Luật và Kinh doanh trong hợp tác với WHU- Otto Beisheim School of Management".-.
It will operate under the name"Bucerius Law School Master of Law and Business in co-operation with WHU- Otto Beisheim School of Management".-.
Trong năm 2006, một Quản trị Kinh doanh điều hành được bắt đầu trong hợp tác với Đại học Coventry.
In 2006 an Executive MBA was started in co-operation with Coventry University.
Quan hệ giữa hai nước đã chứng kiến nhiều thành quả trong hợp tác về kinh tế, chính trị, văn hóa, và thương mại trong những năm gần đây.
The two countries have expanded cooperation in the political, economic, trade and cultural sectors in recent years.
Chính phủ Nhật Bản tin tưởng rằng dự án của người Nhật sẽ là một… trong hợp tác Nhật Bản- Nigeria về năng lượng sạch”.
The Government of Japan is confident that this project from the people of Japan will be a good showcase of Japan- Nigeria cooperation in the field of clean energy”.
Tại cuộc hội đàm, hai tổng thống đã thảo luận về nhiều khía cạnh trong hợp tác, gồm cả lĩnh vực năng lượng.
In the meeting, the two discussed partnership in several areas including pollution.
Trẻ em thường là những người tham gia tích cực trong hợp tác, đưa ra các đề xuất liên quan đến các lớp học và tự chạy các sự kiện.
Children are often active participants in the co-op, making suggestions regarding classes and running events themselves.
Căn phòng thiền định này thiết lập trong hợp tác với Holistic Life Foundation,
The meditation room was created as a partnership with the Holistic Life Foundation, a local non-profit
Lễ ký kết đánh dấu một bước quan trọng trong hợp tác bền vững cho chuỗi giá trị lúa gạo tại ĐBSCL.
The signing ceremony marks the first important step for the upcoming sustainable cooperation on the rice value chain in the delta.
Sugar Learning Platform được trao giải thưởng khuyến khích học tập trong hợp tác thông qua Sugar Activities mà nó khuyến khích tư duy, trái tim của một sự giáo dục có chất lượng.
Sugar Learning Platform promotes collaborative learning through Sugar Activities that encourage critical thinking, the heart of a quality education.
Trước đó việc ký kết giữa chính quyền Obama và Trung Quốc trong hợp tác biến đổi khí hậu luôn được coi là một trong những thành tựu lớn nhất giữa hai nước.
The Obama administration billed landmark U.S.-China climate change cooperation as one of the biggest achievements between the two countries.
Một lĩnh vực quan trọng khác trong hợp tác của UAE là trong cuộc chiến toàn cầu chống khủng bố, bao gồm khủng bố do nhà nước bảo trợ.
Another key area of UAE cooperation has been in the global fight against terrorism, including state-sponsored terror.
Điều này đã mở ra chương mới trong hợp tác giữa WEF và Việt Nam.
This has opened up a new chapter in the collaboration between the WEF and Vietnam.
Tiếng việt
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文