TRONG MỌI CÁCH in English translation

in every way
bằng mọi cách
về mọi mặt
dưới mọi thức
theo mọi
mọi đàng
mọi đường
theo mọi hướng
in all manner
trong mọi cách
in every manner
theo mọi cách
trong mọi cách
by every
bởi mọi
bởi mỗi
bằng mọi
bởi tất cả
của mọi
nhờ mọi
bởi từng
được mọi
của tất cả
mọi cách

Examples of using Trong mọi cách in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Chúng tôi sẽ hạnh phúc để hỗ trợ bạn trong mọi cách mà chúng ta có thể!
We will be happy to assist you in whatever way we can!
tôi sẽ giúp bạn trong mọi cách mà tôi có thể!
I will help you in any way that I can!
giống hệt nhau trong mọi cách.
of the initial cell, similar in every method.
Chúng tôi sẽ rất hạnh phúc để giúp bạn trong mọi cách có thể.
We are going to be very happy to help you in any manner we can.
chúng tôi muốn giúp bạn trong mọi cách mà chúng tôi có thể.
we would like to help you in whatever way we can.
chúng tôi muốn giúp bạn trong mọi cách mà chúng tôi có thể.
we want to help in any way we can.
Chúng tôi sẽ hạnh phúc để hỗ trợ bạn trong mọi cách mà chúng ta có thể!
We will be happy to help you in whatever way we can!
chúng tôi muốn giúp bạn trong mọi cách mà chúng tôi có thể.
want to support you in whatever ways we can.
nghe được tất cả, trong mọi cách, mọi nơi.
hears all things in all ways, everywhere.
được hạnh phúc và khỏe mạnh trong mọi cách, đặc biệt là khi nói đến tầm nhìn của con.
for your kids to be happy and healthy in all ways, especially when it comes to their vision.
Trong khi logo của Apple được sử dụng để có nhiều màu sắc trong mọi cách, nó chuyển sang một màu sắc đơn giản hơn vào cuối những năm 90 và nó chắc chắn phản ánh của công ty chúng ta biết ngày nay.
While Apple's logo used to be more colorful in every way, it switched to a more simple color scheme in the late 90's and it's definitely more reflective of the company we know today.
Đức Chúa Trời hiện diện một cách tự nhiên trong mọi phương diện của trật tự tự nhiên của vạn vật, trong mọi cách, thời gian và không gian( Ê- sai 40: 12; Na- hum 1: 3).
God is naturally present in every aspect of the natural order of things, in every manner, time and place(Isaiah 40:12; Nahum 1:3).
vượt quá mong đợi của bạn trong mọi cách.
meet your personal market needs, and exceed your expectations in every way.
Trong mọi cách có thể chúng ta phải phát triển tầm quan trọng của Chính phủ Siêu của chúng tôi bằng cách đại diện cho nó như là Người bảo vệ và ân nhân của tất cả những người tự nguyện trình cho chúng ta.
We must develop by every means the importance of our super-government, representing it as the protector and benefactor of all who voluntarily submit to us.
Làm điều này, như tôi nói, vốn gót đã buộc vào tôi, qua phương cách của sấm truyền- oracle- và những giấc mơ, và trong mọi cách khác vốn một biểu hiện thần linh đã từng ra lệnh cho một người để làm bất cứ một điều gì đó.
But this duty, as I say, has been enjoined me by the deity, by oracles, by dreams, and by every mode by which any other divine decree has ever enjoined anything to man to do.
Quế Lâm sẽ quyến rũ bạn trong mọi cách.
tasting the spicy rice noodles, Guilin will charm you in every ways.
Trong mọi cách quốc gia chúng ta dùng để đo đạc sự thành công của người dân,
In all the ways our country measures how well you're doing, the second generation is
Với lượng thông tin hàng ngày, thì không có gì lạ khi sự chú ý của chúng ta được kéo theo trong mọi cách, kéo dài đặc trưng trên một nhiệm vụ duy nhất chỉ 8 giây trước khi một cái gì đó khác đòi hỏi sự chú ý của chúng ta.
With the daily bombardment of information, it's no wonder our attention is pulled in every which way, lingering typically on a single task for just 8 seconds before something else demands our attention.
trong tất cả những kỷ niệm bạn trân quý, trong mọi cách họ định hình cuộc sống của bạn và trong mối liên kết của bạn với họ trong Chúa Kitô.
in all the memories you treasure, in all the ways they shaped your life, and in your connection with them in Christ.
chắc chắn sẽ rất vui khi giúp bạn trong mọi cách có thể.
reputation plays in growing your business, and the majority will likely be happy to help you out in that way.
Results: 214, Time: 0.035

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English