TUY NHIÊN , THỜI GIAN in English translation

however time
yet the time
however times
nevertheless the time

Examples of using Tuy nhiên , thời gian in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tuy nhiên, thời gian cạn kiệt vào cuối nhiệm kỳ của ông Clinton.
But time ran out with the end of the Clinton presidency.
Tuy nhiên, thời gian nghỉ thai sản của cô không được vượt quá 5 tháng.
However, the duration of her maternity leave shouldn't exceed five months.
Tuy nhiên, thời gian có thể xóa mờ ý nghĩa của thảm kịch.
Yet time can dull the sense of tragedy.
Tuy nhiên, thời gian không chờ đợi ai
Unfortunately, time waits for no-one
Tuy nhiên, thời gian trôi qua, ở đó.
However, as time goes by, there.
Bây giờ Tuy nhiên, thời gian đã thay đổi.
Now however, the times have changed.
Tuy nhiên, thời gian sẽ khiến bạn lấy lại cân bằng.
Over time, however, you will regain equilibrium.
Tuy nhiên, thời gian và tài nguyên sẽ không cho phép bạn tăng những nỗ lực đó đến vô cùng.
However, time and resources will not allow you to increase such efforts to infinity.
Tuy nhiên, thời gian không phải là một vấn đề nếu bạn nghĩ rằng huấn luyện là một“ phải có” hơn là một“ tốt đẹp để có.”.
However, time isn't a problem if you think coaching is a“must have” rather than a“nice to have.”.
Tuy nhiên, thời gian nêu trong thời gian biểu,
However, times shown in timetables, schedules
Tuy nhiên, thời gian không phải là một vấn đề nếu bạn nghĩ rằng huấn luyện là một“ phải có” hơn là một“ tốt đẹp để có.”.
However, time is not a problem if you believe training is a“must have” rather than a“nice to have.”.
Tuy nhiên, thời gian là một thay đổi
However, times are a-changing
Tuy nhiên, thời gian cũng có thể là bất kỳ biểu thức nào đại diện cho một thời gian trong phạm vi đó.
However, time can also be any expression that represents a time in that range.
Tuy nhiên, Thời gian đã thay đổi,
However, times have changed,
Tuy nhiên, thời gian đã trôi qua
However, time has moved on
Tuy nhiên, thời gian đã thay đổi
However, times have changed
Tuy nhiên, thời gian là có hạn,
However, time was tight,
Tuy nhiên, thời gian đang thay đổi
However, times are changing
Tuy nhiên, thời gian không phải là vấn đề nếu cho rằng huấn luyện là“ hoạt động phải triển khai” thay vì“ là hoạt động nên có” trong tổ chức.
However, time is not a problem if you believe training is a“must have” rather than a“nice to have.”.
Tuy nhiên, Thời gian đã thay đổi,
However, times have changed,
Results: 165, Time: 0.6961

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English