Examples of using Với các con in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Mẹ ở với các con, nhưng.
Bạn nói với các con,“ Đừng nói với mẹ các con theo cách đó!”.
Bạn phải nói gì với các con về vụ nổ bom boston marathon?
Cách mà vợ bạn đối xử với các con có thay đổi?
Marie Antoinette với các con.
Bạn nói gì với các con khi đi ra cửa?
Bà nói với các con mình rằng, bà là một người mẹ.
Mỗi năm, tôi đều nói với các con rằng tôi sẽ nghỉ hưu.
Bạn nói gì với các con khi đi ra cửa?
Bà không bao giờ nói chuyện với các con về chuyện tình dục.
Tôi đã hứa với các con là sẽ không làm việc gì hết.
Nói với các con tôi là tôi sẽ ổn.
Tôi với các con đến công viên giải trí.
Vậy về với các con đi.
Với các con.
Anh đang ở với các con sao?
Liệu chuyện gì xảy ra với các con thì sao?
Liệu chuyện gì xảy ra với các con thì sao?
Với các con của mẹ.