VỚI CÁC CON in English translation

with you
với bạn
với anh
với em
với cô
với cậu
với ông
với ngươi
với con
cùng em
cùng ngươi
to you
cho bạn
với anh
với cô
với em
với cậu
cho ngươi
với ông
với con
với chị
with the child
với đứa trẻ
với trẻ
với con
với đứa bé
với bé
với đứa nhỏ
with the children
với đứa trẻ
với trẻ
với con
với đứa bé
với bé
với đứa nhỏ
to the sons
cho con trai
với con
for you
cho bạn
cho anh
cho cô
cho em
cho cậu
cho ngươi
cho con
cho ông
cho mình
cho mày
with my girls
with them
với họ
với chúng
với nó
theo họ
ở bên họ

Examples of using Với các con in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Mẹ ở với các con, nhưng.
I live with my parents, but….
Bạn nói với các con,“ Đừng nói với mẹ các con theo cách đó!”.
You tell the kids,“Don't speak to your mother that way!”.
Bạn phải nói gì với các con về vụ nổ bom boston marathon?
What will you tell your children about the Boston Marathon bombings?
Cách mà vợ bạn đối xử với các con có thay đổi?
How has the way that you treat your wife changed?
Marie Antoinette với các con.
Marie Antoinette with her children.
Bạn nói gì với các con khi đi ra cửa?
What did you say to your kids on the way out the door?
Bà nói với các con mình rằng, bà là một người mẹ.
Tell your children their mother is a star.
Các con của Mẹ, việc Mẹ đến với các con là tình yêu của Thiên Chúa.
Dear children, My coming to you, my children, is God's love.
Mỗi năm, tôi đều nói với các con rằng tôi sẽ nghỉ hưu.
Every year, I tell my kids I'm retiring.
Bạn nói gì với các con khi đi ra cửa?
What do you say to your kids when they walk out the door?
Bà không bao giờ nói chuyện với các con về chuyện tình dục.
So you haven't talked to your kids about sex.
Tôi đã hứa với các con là sẽ không làm việc gì hết.
I… I… I… I promised the kids that I would take a break from work.
Nói với các con tôi là tôi sẽ ổn.
Tell my girls, I will be ok.
Tôi với các con đến công viên giải trí.
Me and my kids go to the amusement park.
Vậy về với các con đi.
So go home to your children.
Với các con.
Anh đang ở với các con sao?
Are you with the kids?
Liệu chuyện gì xảy ra với các con thì sao?
What if something happened to the kids?
Liệu chuyện gì xảy ra với các con thì sao?
What if something happens to the kids?
Với các con của mẹ.
With my children.
Results: 1068, Time: 0.094

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English