VIỆC CẤM in English translation

prohibition
cấm
việc
việc cấm đoán
OPCW
luật cấm rượu
việc ngăn cấm
luật
closures
đóng cửa
việc đóng
đóng kín
việc
kết
đóng lại
prohibitions
cấm
việc
việc cấm đoán
OPCW
luật cấm rượu
việc ngăn cấm
luật

Examples of using Việc cấm in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Việc cấm vận chuyển dầu mỏ trên biển sẽ rất phức tạp vì nhiều nước trong khu vực cũng phụ thuộc vào cùng tuyến đường giao thương với Trung Quốc.
Interdicting maritime shipments of oil would be tricky, given that many other countries in the region depend on the same sea lanes as China.
Tuy nhiên, những luật hiện hành liên quan tới việc cấm thanh niên dưới 20 tuổi uống rượu,
But the current laws pertaining to the prohibition of drinking alcohol, smoking and gambling by people aged under 20,
Mặc dù điều khoản này hữu ích vì nó cung cấp cho việc cấm dẫn độ, ngưỡng cần thiết để cho phép cấm dẫn độ là cao.
While this article is useful as it provide for a prohibition to extradition, the threshold required to meet this prohibition is high.
Luật 2019: Việc cấm chạm vào đường line chơi bóng trên vùng cỏ green sẽ bị loại bỏ.
Rule: The prohibition of touching the line of play on the putting green will be eliminated.
Việc cấm rẽ là biện pháp quan trọng nhất giúp xe buýt đi qua các điểm giao cắt- quan trọng hơn cả việc ưu tiên qua đèn giao thông.
Prohibiting such turns is the most important measure for moving buses through intersections- more important even than signal priority.
Kết quả là, việc cấm thanh kiếm đã được thành lập, và samurai của Nhật Bản Onihei.
As a result, a prohibition on swords has been established, and the samurai of Japan are….
Tại sao việc cấm ngành mại dâm lại càng làm trầm trọng vấn đề ở đó người bán dâm càng dễ bị tổn thương.
Why prohibiting the sex industry actually exacerbates every harm that sex workers are vulnerable to.
Nhà cung cấp dịch vụ thông qua FutureNet Portal thiết lập việc cấm phân phối tin nhắn quảng cáo không mong muốn qua email, fax hoặc tin nhắn văn bản( Spam).
Service Provider through FutureNet Portal establishes the prohibition of distributing unwanted advertising messages by email, fax or text messages(Spam).
Việc cấm các hành vi này sẽ gây bất lợi và làm suy yếu hệ thống hạt giống của nông dân ở Malaysia.
Prohibiting these practices will be detrimental and undermine farmer seed systems in Malaysia.25.
Đến năm 1939 lệnh này được mở rộng với việc cấm tường thuật bất kỳ hình thức bài Do Thái nào.
In 1939 this was extended to a prohibition on reporting any anti-Jewish measures.
Một loạt những quy định mới về việc cấm vượt qua biên giới thực tế dường như mang tính trừng phạt hơn là bảo vệ.
A new set of restrictions for crossing the de facto border seem more punitive than protective.
Kết quả là, việc cấm thanh kiếm đã được thành lập, và samurai của Nhật Bản Chương Ái Nhiễm Hương.
As a result, a prohibition on swords has been established, and the samurai of Japan are treated with disregard.
Việc cấm các chất độc hại( RoHS)
Restriction of Hazardous Substances(RoHS) and the EU Directive
Điều khoản nêu trên còn thêm việc cấm tài trợ cho các chương trình ngôn ngữ Trung Quốc tại các trường đại học mà có đặt Viện Khổng Tử.
The provision further prohibits funding for Chinese-language programs at universities that even host a Confucius Institute.
Kết quả là, việc cấm thanh kiếm đã được thành lập,
As a result, a prohibition on swords has been established, and the samurai of Japan are treated
Việc cấm P2P Lending gần như không thể vì đây là xu thế của cách mạng công nghệ 4.0.
Prohibiting P2P lending is nearly impossible because this is a trend of the 4.0 technology revolution.
Một số bang ở mỹ đang xem xét việc cấm Google Glass khi lái xe.
Many states are considering legislation to ban the use of Google Glass while driving.
Các thủ tục TPP đi vượt ra khỏi hiệp định TRIPS về việc cấm sử dụng các thủ tục cho bản quyền.
The TPP goes beyond the TRIPS agreement in terms of prohibiting the use of formalities for copyright.
Ví dụ, trong vườn nho không có loại cây trồng khác có thể lai với nho( vì việc cấm lai).
For example, in the vineyard no other plants may be cross-bred with the grapes(because of the prohibition of hybridization).
Hồng sâm cũng được sử dụng để điều trị ung thư vì nó giúp trong việc cấm sự phát triển thêm các tế bào ung thư.
Red ginseng is used for cancer treatment as it helps in prohibiting the further growth of cancer cells.
Results: 236, Time: 0.0333

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English